(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unintuitive design
C1

unintuitive design

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiết kế không trực quan thiết kế khó sử dụng thiết kế không thân thiện với người dùng thiết kế phản trực giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unintuitive design'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết kế không dễ hiểu hoặc sử dụng vì cách vận hành hoặc chức năng của nó không rõ ràng hoặc logic ngay lập tức.

Definition (English Meaning)

A design that is not easy to understand or use because its operation or function is not immediately obvious or logical.

Ví dụ Thực tế với 'Unintuitive design'

  • "The new software's unintuitive design made it difficult for users to learn."

    "Thiết kế không trực quan của phần mềm mới khiến người dùng khó học cách sử dụng."

  • "The website's unintuitive design led to a high bounce rate."

    "Thiết kế không trực quan của trang web dẫn đến tỷ lệ thoát trang cao."

  • "Many users complained about the app's unintuitive interface."

    "Nhiều người dùng phàn nàn về giao diện không trực quan của ứng dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unintuitive design'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

intuitive design(thiết kế trực quan)
user-friendly design(thiết kế thân thiện với người dùng)

Từ liên quan (Related Words)

UX design(thiết kế UX (trải nghiệm người dùng))
usability(khả năng sử dụng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiết kế Công nghệ Trải nghiệm người dùng (UX)

Ghi chú Cách dùng 'Unintuitive design'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ những thiết kế gây khó khăn hoặc bối rối cho người dùng, trái ngược với 'intuitive design' (thiết kế trực quan) là thiết kế dễ sử dụng và dễ hiểu ngay từ cái nhìn đầu tiên. 'Unintuitive' nhấn mạnh vào sự thiếu logic và không tự nhiên trong thiết kế, đòi hỏi người dùng phải học hỏi và thích nghi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unintuitive design'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This new interface is less unintuitive than the previous design.
Giao diện mới này ít trực quan hơn so với thiết kế trước.
Phủ định
No design is as unintuitive as that prototype version.
Không có thiết kế nào lại khó hiểu như phiên bản nguyên mẫu đó.
Nghi vấn
Is this considered the most unintuitive design ever implemented?
Đây có được coi là thiết kế khó hiểu nhất từng được triển khai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)