non-intuitive design
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-intuitive design'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết kế không dễ hiểu hoặc sử dụng nếu không có hướng dẫn rõ ràng; một thiết kế không tuân theo các quy tắc hoặc khuôn mẫu thông thường.
Definition (English Meaning)
A design that is not easily understood or used without explicit instruction; a design that does not follow expected patterns or conventions.
Ví dụ Thực tế với 'Non-intuitive design'
-
"The new software has a non-intuitive design, making it difficult for users to learn."
"Phần mềm mới có một thiết kế không trực quan, gây khó khăn cho người dùng trong việc học cách sử dụng."
-
"The company received negative feedback on its website's non-intuitive design."
"Công ty nhận được phản hồi tiêu cực về thiết kế không trực quan của trang web."
-
"A non-intuitive design can lead to user frustration and abandonment."
"Một thiết kế không trực quan có thể dẫn đến sự thất vọng và bỏ ngang của người dùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-intuitive design'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-intuitive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-intuitive design'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Non-intuitive" nhấn mạnh sự khó khăn trong việc học và sử dụng. Nó thường được dùng để chỉ các giao diện hoặc hệ thống mà người dùng phải mất nhiều thời gian và công sức để làm quen. Khác với "unclear" (không rõ ràng), "non-intuitive" tập trung vào khả năng suy luận và dự đoán của người dùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-intuitive design'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.