solidarity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solidarity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đoàn kết, tình đoàn kết; sự nhất trí về cảm xúc hoặc hành động, đặc biệt giữa các cá nhân có chung quyền lợi; sự hỗ trợ lẫn nhau trong một nhóm.
Definition (English Meaning)
Unity or agreement of feeling or action, especially among individuals with a common interest; mutual support within a group.
Ví dụ Thực tế với 'Solidarity'
-
"The community showed solidarity with the family after the fire."
"Cộng đồng đã thể hiện sự đoàn kết với gia đình sau vụ hỏa hoạn."
-
"There was a great sense of solidarity after the disaster."
"Có một tinh thần đoàn kết lớn sau thảm họa."
-
"The workers showed solidarity by going on strike."
"Các công nhân đã thể hiện sự đoàn kết bằng cách đình công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Solidarity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Solidarity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'solidarity' nhấn mạnh đến sự thống nhất và hỗ trợ giữa các cá nhân hoặc nhóm có chung mục tiêu hoặc hoàn cảnh khó khăn. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự đồng lòng và quyết tâm hành động cùng nhau. Khác với 'unity' (sự thống nhất) mang nghĩa chung chung hơn, 'solidarity' thường liên quan đến một mục đích hoặc nguyên tắc cụ thể. So với 'cooperation' (sự hợp tác) thì 'solidarity' bao hàm cả yếu tố tình cảm và sự gắn bó, không chỉ đơn thuần là làm việc cùng nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Solidarity *with* được dùng để thể hiện sự đoàn kết với một người hoặc nhóm cụ thể. Ví dụ: 'We express our solidarity with the striking workers.' (Chúng tôi bày tỏ sự đoàn kết với những người công nhân đang đình công.). Solidarity *in* thường dùng để chỉ sự đoàn kết trong một mục tiêu hoặc hành động chung. Ví dụ: 'Solidarity in the fight against poverty' (Sự đoàn kết trong cuộc chiến chống đói nghèo).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Solidarity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.