unlawfulness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlawfulness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất không hợp pháp; sự bất hợp pháp.
Definition (English Meaning)
The state or quality of not being lawful; illegality.
Ví dụ Thực tế với 'Unlawfulness'
-
"The court considered the unlawfulness of the company's practices."
"Tòa án xem xét tính bất hợp pháp trong các hoạt động của công ty."
-
"The investigation focused on the unlawfulness of the transactions."
"Cuộc điều tra tập trung vào tính bất hợp pháp của các giao dịch."
-
"He argued against the unlawfulness of the government's actions."
"Anh ta tranh luận chống lại tính bất hợp pháp trong các hành động của chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unlawfulness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unlawfulness
- Adjective: unlawful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unlawfulness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unlawfulness' nhấn mạnh vào bản chất bất hợp pháp của một hành động, quy tắc, hoặc tình huống. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức để chỉ ra sự vi phạm luật pháp hoặc các chuẩn mực được chấp nhận. So với 'illegality', 'unlawfulness' có thể mang sắc thái trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The unlawfulness of the act' (tính bất hợp pháp của hành động), 'There was unlawfulness in their dealings.' (Có sự bất hợp pháp trong các giao dịch của họ). Giới từ 'of' thường chỉ thuộc tính của một cái gì đó, 'in' chỉ vị trí hoặc sự tồn tại của sự bất hợp pháp trong một bối cảnh nhất định.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlawfulness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.