(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unlikely
B2

unlikely

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khó có khả năng không chắc ít khả năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlikely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có khả năng xảy ra, đúng sự thật, hoặc thành công.

Definition (English Meaning)

Not likely to happen, be true, or succeed.

Ví dụ Thực tế với 'Unlikely'

  • "It's unlikely that he'll come to the party."

    "Khó có khả năng anh ấy sẽ đến bữa tiệc."

  • "She is unlikely to win the election."

    "Cô ấy khó có khả năng thắng cử."

  • "It seems unlikely that they will find a solution."

    "Có vẻ khó có khả năng họ sẽ tìm ra giải pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unlikely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

likely(có khả năng)
probable(có thể xảy ra)

Từ liên quan (Related Words)

chance(cơ hội, khả năng)
possibility(khả năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Unlikely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unlikely' thường được sử dụng để diễn tả một điều gì đó có ít khả năng xảy ra hoặc đúng. Nó mang sắc thái nghi ngờ và phủ định khả năng. So với 'impossible' (không thể), 'unlikely' có mức độ thấp hơn, vẫn còn một chút khả năng, dù rất nhỏ. Khác với 'doubtful' (hoài nghi), 'unlikely' tập trung vào khả năng xảy ra của sự kiện, còn 'doubtful' nhấn mạnh sự hoài nghi của người nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Unlikely to' được dùng để chỉ điều gì đó không có khả năng xảy ra hoặc đúng. Ví dụ: 'It's unlikely to rain today.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlikely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)