unlikely
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlikely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có khả năng xảy ra, đúng sự thật, hoặc thành công.
Definition (English Meaning)
Not likely to happen, be true, or succeed.
Ví dụ Thực tế với 'Unlikely'
-
"It's unlikely that he'll come to the party."
"Khó có khả năng anh ấy sẽ đến bữa tiệc."
-
"She is unlikely to win the election."
"Cô ấy khó có khả năng thắng cử."
-
"It seems unlikely that they will find a solution."
"Có vẻ khó có khả năng họ sẽ tìm ra giải pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unlikely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unlikely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unlikely' thường được sử dụng để diễn tả một điều gì đó có ít khả năng xảy ra hoặc đúng. Nó mang sắc thái nghi ngờ và phủ định khả năng. So với 'impossible' (không thể), 'unlikely' có mức độ thấp hơn, vẫn còn một chút khả năng, dù rất nhỏ. Khác với 'doubtful' (hoài nghi), 'unlikely' tập trung vào khả năng xảy ra của sự kiện, còn 'doubtful' nhấn mạnh sự hoài nghi của người nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unlikely to' được dùng để chỉ điều gì đó không có khả năng xảy ra hoặc đúng. Ví dụ: 'It's unlikely to rain today.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlikely'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.