possibility
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Possibility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc sự thật có thể xảy ra hoặc tồn tại.
Definition (English Meaning)
The state or fact of being possible.
Ví dụ Thực tế với 'Possibility'
-
"There is a strong possibility of rain tomorrow."
"Ngày mai có khả năng mưa rất lớn."
-
"We need to explore all the possibilities."
"Chúng ta cần khám phá tất cả các khả năng."
-
"There is a possibility that the flight will be delayed."
"Có khả năng chuyến bay sẽ bị hoãn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Possibility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: possibility
- Adjective: possible
- Adverb: possibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Possibility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Possibility ám chỉ một điều gì đó có thể xảy ra hoặc có thể đúng, nhưng không chắc chắn sẽ xảy ra. Nó có thể đề cập đến một cơ hội, một tiềm năng, hoặc một điều gì đó nằm trong phạm vi có thể. So sánh với 'probability' (xác suất), ám chỉ khả năng một điều gì đó sẽ xảy ra cao hơn. So sánh với 'chance' (cơ hội), thường liên quan đến một khả năng may rủi, ít chắc chắn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Possibility of' thường được dùng để chỉ khả năng của một sự việc hoặc tình huống ('the possibility of rain'). 'Possibility for' thường được dùng để chỉ khả năng cho một hành động hoặc kết quả nào đó ('possibility for improvement').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Possibility'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering the possibility of rain, we decided to bring umbrellas.
|
Cân nhắc khả năng trời mưa, chúng tôi quyết định mang theo ô. |
| Phủ định |
Ignoring the possibility of a traffic jam led to us being late.
|
Bỏ qua khả năng tắc đường đã khiến chúng tôi bị muộn. |
| Nghi vấn |
Is accepting the possibility of failure holding you back from trying?
|
Có phải việc chấp nhận khả năng thất bại đang cản trở bạn cố gắng không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There might be a possibility that the meeting will be postponed.
|
Có lẽ có khả năng cuộc họp sẽ bị hoãn lại. |
| Phủ định |
There cannot possibly be a solution to this problem.
|
Không thể có giải pháp cho vấn đề này. |
| Nghi vấn |
Could there be a possibility of rain tomorrow?
|
Liệu có khả năng mưa vào ngày mai không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It's possible to finish the project on time, isn't it?
|
Có thể hoàn thành dự án đúng hạn, phải không? |
| Phủ định |
There isn't any possibility of rain today, is there?
|
Hôm nay không có khả năng mưa, phải không? |
| Nghi vấn |
Possibly, he will be late, won't he?
|
Có lẽ anh ấy sẽ đến muộn, phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's possibility of expansion depends on the new market research.
|
Khả năng mở rộng của công ty phụ thuộc vào nghiên cứu thị trường mới. |
| Phủ định |
My boss's possibility of giving a promotion is not very high this year.
|
Khả năng sếp tôi thăng chức không cao lắm trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Is John and Mary's possibility of winning the lottery high?
|
Liệu khả năng trúng số của John và Mary có cao không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish there was a greater possibility of finding a cure for this disease.
|
Tôi ước có khả năng lớn hơn trong việc tìm ra phương pháp chữa trị căn bệnh này. |
| Phủ định |
If only it were possible to rewind time and prevent this mistake.
|
Giá mà có thể quay ngược thời gian và ngăn chặn sai lầm này. |
| Nghi vấn |
Do you wish it were possible to travel to other planets?
|
Bạn có ước gì có thể du hành đến các hành tinh khác không? |