unlisted
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlisted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được liệt kê hoặc không có trong danh sách/danh bạ.
Definition (English Meaning)
Not included in a list or directory.
Ví dụ Thực tế với 'Unlisted'
-
"He has an unlisted phone number."
"Anh ấy có một số điện thoại không công khai."
-
"The unlisted company has been performing well."
"Công ty chưa niêm yết này đang hoạt động tốt."
-
"She requested an unlisted email address."
"Cô ấy yêu cầu một địa chỉ email không công khai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unlisted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unlisted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unlisted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unlisted' thường được dùng để chỉ một cái gì đó không được công khai, không có sẵn để mọi người dễ dàng tìm thấy. Ví dụ, số điện thoại không công khai, cổ phiếu không được niêm yết trên sàn giao dịch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlisted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.