(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unlisted
B2

unlisted

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không được liệt kê chưa niêm yết không công khai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlisted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được liệt kê hoặc không có trong danh sách/danh bạ.

Definition (English Meaning)

Not included in a list or directory.

Ví dụ Thực tế với 'Unlisted'

  • "He has an unlisted phone number."

    "Anh ấy có một số điện thoại không công khai."

  • "The unlisted company has been performing well."

    "Công ty chưa niêm yết này đang hoạt động tốt."

  • "She requested an unlisted email address."

    "Cô ấy yêu cầu một địa chỉ email không công khai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unlisted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unlisted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

listed(được liệt kê)
public(công khai)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unlisted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unlisted' thường được dùng để chỉ một cái gì đó không được công khai, không có sẵn để mọi người dễ dàng tìm thấy. Ví dụ, số điện thoại không công khai, cổ phiếu không được niêm yết trên sàn giao dịch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlisted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)