unpublished
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpublished'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa được xuất bản; chưa được phát hành cho công chúng hoặc bán.
Definition (English Meaning)
Not yet published; not released for public distribution or sale.
Ví dụ Thực tế với 'Unpublished'
-
"The author left behind a large collection of unpublished manuscripts."
"Tác giả đã để lại một bộ sưu tập lớn các bản thảo chưa được xuất bản."
-
"The researcher presented unpublished data at the conference."
"Nhà nghiên cứu đã trình bày dữ liệu chưa được công bố tại hội nghị."
-
"This book contains several unpublished short stories."
"Cuốn sách này chứa một vài truyện ngắn chưa được xuất bản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unpublished'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unpublished
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unpublished'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unpublished' thường được dùng để mô tả các tác phẩm viết, nghiên cứu, dữ liệu hoặc thông tin chưa được công bố chính thức hoặc chưa được đưa ra công chúng. Nó mang ý nghĩa về tính riêng tư, bảo mật hoặc chỉ dành cho một số người nhất định. Sự khác biệt so với các từ như 'private' (riêng tư) là 'unpublished' nhấn mạnh vào trạng thái chưa được xuất bản, trong khi 'private' nhấn mạnh vào quyền sở hữu hoặc sự riêng tư nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpublished'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.