(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ directory
B2

directory

noun

Nghĩa tiếng Việt

danh bạ thư mục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Directory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuốn sách hoặc trang web liệt kê các cá nhân hoặc tổ chức theo thứ tự bảng chữ cái hoặc theo chủ đề, cung cấp thông tin chi tiết như tên, địa chỉ và số điện thoại.

Definition (English Meaning)

A book or website listing individuals or organizations alphabetically or thematically, giving details such as names, addresses, and telephone numbers.

Ví dụ Thực tế với 'Directory'

  • "The telephone directory lists all the local businesses."

    "Danh bạ điện thoại liệt kê tất cả các doanh nghiệp địa phương."

  • "She looked up the company's address in the business directory."

    "Cô ấy tra địa chỉ công ty trong danh bạ doanh nghiệp."

  • "Save the file to the 'Documents' directory."

    "Hãy lưu tập tin vào thư mục 'Tài liệu'."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Directory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: directory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

catalog(danh mục)
listing(danh sách)
folder(thư mục (trong máy tính))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Quản lý Thông tin liên lạc

Ghi chú Cách dùng 'Directory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này thường chỉ danh bạ điện thoại, danh bạ doanh nghiệp, hoặc các loại danh sách thông tin có cấu trúc. Thường dùng để tìm kiếm thông tin liên lạc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in a directory': được sử dụng để chỉ sự hiện diện hoặc được liệt kê trong một danh bạ. 'directory of': chỉ rõ danh bạ chứa thông tin về cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Directory'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The directory lists all the employees in the company.
Danh bạ liệt kê tất cả các nhân viên trong công ty.
Phủ định
This directory doesn't contain the information I need.
Danh bạ này không chứa thông tin tôi cần.
Nghi vấn
Does this directory have the most up-to-date contact details?
Danh bạ này có thông tin liên lạc cập nhật nhất không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had found the address in the phone directory.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã tìm thấy địa chỉ trong danh bạ điện thoại.
Phủ định
He said that he did not know which directory the file was saved in.
Anh ấy nói rằng anh ấy không biết tệp đó được lưu trong thư mục nào.
Nghi vấn
She asked if I knew where she could find a directory of local businesses.
Cô ấy hỏi liệu tôi có biết cô ấy có thể tìm thấy danh bạ các doanh nghiệp địa phương ở đâu không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)