(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unmistakably
C1

unmistakably

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách rõ ràng không thể nhầm lẫn chắc chắn hiển nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unmistakably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một cách không thể nhầm lẫn hoặc hiểu sai; rõ ràng và hiển nhiên

Definition (English Meaning)

in a way that cannot be mistaken or misunderstood; clearly and obviously

Ví dụ Thực tế với 'Unmistakably'

  • "The painting was unmistakably a Picasso."

    "Bức tranh đó rõ ràng là của Picasso."

  • "She was unmistakably the leader of the group."

    "Cô ấy rõ ràng là người lãnh đạo của nhóm."

  • "The smell of burning rubber was unmistakably present."

    "Mùi cao su cháy rõ ràng hiện diện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unmistakably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unmistakably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clearly(rõ ràng)
obviously(hiển nhiên)
plainly(một cách rõ ràng)
undeniably(không thể phủ nhận)
distinctly(rõ rệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

ambiguously(mơ hồ)
vaguely(không rõ ràng)
obscurely(khó hiểu)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Unmistakably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này nhấn mạnh sự rõ ràng và dễ nhận biết của một điều gì đó. Nó thường được sử dụng để miêu tả những đặc điểm, hành động, hoặc cảm xúc không thể bị hiểu sai hoặc bỏ qua. 'Unmistakably' mang sắc thái mạnh hơn so với 'clearly' hoặc 'obviously', cho thấy một sự chắc chắn và không có chỗ cho sự nghi ngờ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unmistakably'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She unmistakably resembled her mother.
Cô ấy giống mẹ mình một cách không thể nhầm lẫn.
Phủ định
He did not unmistakably express his feelings.
Anh ấy đã không diễn tả cảm xúc của mình một cách rõ ràng.
Nghi vấn
Did he unmistakably recognize her?
Anh ấy có nhận ra cô ấy một cách rõ ràng không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He sang the song as unmistakably as the original artist.
Anh ấy hát bài hát một cách không thể nhầm lẫn như nghệ sĩ gốc.
Phủ định
She didn't perform the dance as unmistakably as she usually does.
Cô ấy đã không trình diễn điệu nhảy một cách rõ ràng như cô ấy thường làm.
Nghi vấn
Did he play the piece more unmistakably than his rival?
Anh ấy đã chơi bản nhạc một cách không thể nhầm lẫn hơn đối thủ của mình sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)