unmistakably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unmistakably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một cách không thể nhầm lẫn hoặc hiểu sai; rõ ràng và hiển nhiên
Definition (English Meaning)
in a way that cannot be mistaken or misunderstood; clearly and obviously
Ví dụ Thực tế với 'Unmistakably'
-
"The painting was unmistakably a Picasso."
"Bức tranh đó rõ ràng là của Picasso."
-
"She was unmistakably the leader of the group."
"Cô ấy rõ ràng là người lãnh đạo của nhóm."
-
"The smell of burning rubber was unmistakably present."
"Mùi cao su cháy rõ ràng hiện diện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unmistakably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unmistakably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unmistakably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này nhấn mạnh sự rõ ràng và dễ nhận biết của một điều gì đó. Nó thường được sử dụng để miêu tả những đặc điểm, hành động, hoặc cảm xúc không thể bị hiểu sai hoặc bỏ qua. 'Unmistakably' mang sắc thái mạnh hơn so với 'clearly' hoặc 'obviously', cho thấy một sự chắc chắn và không có chỗ cho sự nghi ngờ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unmistakably'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She unmistakably resembled her mother.
|
Cô ấy giống mẹ mình một cách không thể nhầm lẫn. |
| Phủ định |
He did not unmistakably express his feelings.
|
Anh ấy đã không diễn tả cảm xúc của mình một cách rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Did he unmistakably recognize her?
|
Anh ấy có nhận ra cô ấy một cách rõ ràng không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He sang the song as unmistakably as the original artist.
|
Anh ấy hát bài hát một cách không thể nhầm lẫn như nghệ sĩ gốc. |
| Phủ định |
She didn't perform the dance as unmistakably as she usually does.
|
Cô ấy đã không trình diễn điệu nhảy một cách rõ ràng như cô ấy thường làm. |
| Nghi vấn |
Did he play the piece more unmistakably than his rival?
|
Anh ấy đã chơi bản nhạc một cách không thể nhầm lẫn hơn đối thủ của mình sao? |