undeniably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undeniably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một cách chắc chắn là đúng; một cách không thể phủ nhận
Definition (English Meaning)
in a way that is certainly true; in a way that cannot be denied
Ví dụ Thực tế với 'Undeniably'
-
"She is undeniably talented."
"Cô ấy chắc chắn là tài năng."
-
"The evidence is undeniably clear."
"Bằng chứng là chắc chắn rõ ràng."
-
"It's undeniably a great movie."
"Chắc chắn đây là một bộ phim tuyệt vời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undeniably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: undeniably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undeniably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'undeniably' nhấn mạnh tính xác thực và không thể tranh cãi của một sự việc, ý kiến hoặc tình huống nào đó. Nó mạnh hơn 'certainly' hoặc 'definitely' vì loại bỏ mọi khả năng nghi ngờ. Thường dùng để thuyết phục người nghe/đọc về tính đúng đắn của điều đang nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undeniably'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He undeniably possesses the skills necessary for the job.
|
Anh ấy chắc chắn sở hữu những kỹ năng cần thiết cho công việc. |
| Phủ định |
Not only does she undeniably have the talent, but also she works incredibly hard.
|
Không chỉ chắc chắn là cô ấy có tài năng, mà cô ấy còn làm việc vô cùng chăm chỉ. |
| Nghi vấn |
Should he undeniably prove his innocence, would you reconsider your stance?
|
Nếu anh ấy chắc chắn chứng minh được sự vô tội của mình, bạn có cân nhắc lại lập trường của mình không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is undeniably the best candidate for the job.
|
Cô ấy chắc chắn là ứng cử viên tốt nhất cho công việc. |
| Phủ định |
It is undeniably not the right time to make such a drastic decision.
|
Chắc chắn đây không phải là thời điểm thích hợp để đưa ra một quyết định quyết liệt như vậy. |
| Nghi vấn |
Is he undeniably guilty of the crime?
|
Có phải anh ta chắc chắn có tội trong vụ án này không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is completed, we will undeniably have proven our competence.
|
Đến thời điểm dự án hoàn thành, chúng ta chắc chắn sẽ chứng minh được năng lực của mình. |
| Phủ định |
By next year, they won't have undeniably improved their sales figures, considering the current economic downturn.
|
Đến năm sau, họ chắc chắn sẽ không cải thiện được doanh số bán hàng, xét đến tình hình suy thoái kinh tế hiện tại. |
| Nghi vấn |
Will she undeniably have mastered the language by the time she graduates?
|
Liệu cô ấy có chắc chắn thành thạo ngôn ngữ này vào thời điểm tốt nghiệp không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't spent all my money; it was undeniably foolish.
|
Tôi ước tôi đã không tiêu hết tiền của mình; điều đó quả thực là ngu ngốc. |
| Phủ định |
If only I hadn't bought that car; it's undeniably not worth the price I paid.
|
Giá mà tôi đã không mua chiếc xe đó; rõ ràng nó không đáng với cái giá tôi đã trả. |
| Nghi vấn |
If only I could travel back in time, would the outcome be undeniably better?
|
Giá mà tôi có thể quay ngược thời gian, liệu kết quả có chắc chắn tốt hơn không? |