ambiguously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ambiguously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách mơ hồ, không rõ ràng, có thể hiểu theo nhiều nghĩa.
Definition (English Meaning)
In a way that is open to more than one interpretation; unclearly or vaguely.
Ví dụ Thực tế với 'Ambiguously'
-
"The contract was worded ambiguously, which led to disagreements."
"Hợp đồng được diễn đạt một cách mơ hồ, dẫn đến những bất đồng."
-
"The politician answered the question ambiguously, avoiding a direct response."
"Chính trị gia đã trả lời câu hỏi một cách mơ hồ, tránh một câu trả lời trực tiếp."
-
"The instructions were worded so ambiguously that no one could understand them."
"Các hướng dẫn được diễn đạt mơ hồ đến mức không ai có thể hiểu chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ambiguously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: ambiguously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ambiguously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ambiguously' thường được dùng để mô tả cách một cái gì đó được thể hiện hoặc trình bày, khiến cho nó có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau. Sự mơ hồ có thể là do ngôn ngữ được sử dụng (ví dụ: sử dụng từ ngữ không chính xác hoặc câu cú lộn xộn) hoặc do bối cảnh thiếu thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ambiguously'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had expressed her feelings ambiguously.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã diễn đạt cảm xúc của mình một cách mơ hồ. |
| Phủ định |
He said that he did not answer the question ambiguously.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không trả lời câu hỏi một cách mơ hồ. |
| Nghi vấn |
She asked whether I had written the report ambiguously.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã viết báo cáo một cách mơ hồ hay không. |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish she hadn't spoken so ambiguously during the negotiation; it made everything more confusing.
|
Tôi ước cô ấy đã không nói một cách mơ hồ như vậy trong cuộc đàm phán; nó làm mọi thứ trở nên khó hiểu hơn. |
| Phủ định |
If only the contract hadn't been worded so ambiguously, we wouldn't be facing this legal dispute now.
|
Giá mà hợp đồng không được diễn đạt một cách mơ hồ như vậy, chúng ta đã không phải đối mặt với tranh chấp pháp lý này bây giờ. |
| Nghi vấn |
I wish he wouldn't act so ambiguously about his feelings, would he just tell me how he feels?
|
Tôi ước anh ấy đừng hành động một cách mơ hồ về cảm xúc của mình, anh ấy có thể chỉ cần nói cho tôi biết anh ấy cảm thấy thế nào không? |