unmoral
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unmoral'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu ý thức đạo đức; không đạo đức cũng không vô đạo đức; phi đạo đức.
Ví dụ Thực tế với 'Unmoral'
-
"Animals are unmoral creatures; they act on instinct without considering right or wrong."
"Động vật là những sinh vật phi đạo đức; chúng hành động theo bản năng mà không xem xét đúng hay sai."
-
"The robot's actions are unmoral; it simply follows the programmed instructions."
"Hành động của robot là phi đạo đức; nó chỉ đơn giản là làm theo các hướng dẫn đã được lập trình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unmoral'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unmoral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unmoral'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "unmoral" thường được sử dụng để mô tả những người hoặc hành động không liên quan đến các quy tắc hoặc đánh giá đạo đức. Nó khác với "immoral" (vô đạo đức), nghĩa là vi phạm các quy tắc đạo đức được chấp nhận. "Unmoral" thường áp dụng cho trẻ em, động vật hoặc những người không có khả năng phân biệt đúng sai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unmoral'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.