unmounted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unmounted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được gắn vào cái gì; không được cố định hoặc cài đặt.
Definition (English Meaning)
Not attached to something; not fixed or installed.
Ví dụ Thực tế với 'Unmounted'
-
"The unmounted hard drive contained valuable data."
"Ổ cứng không được gắn chứa dữ liệu có giá trị."
-
"Before removing the USB drive, make sure it is unmounted."
"Trước khi tháo ổ USB, hãy đảm bảo rằng nó đã được gỡ."
-
"The image file must be unmounted before you can delete it."
"Tệp ảnh phải được gỡ trước khi bạn có thể xóa nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unmounted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unmounted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unmounted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, đặc biệt là liên quan đến ổ đĩa, hệ thống tệp, hoặc hình ảnh. Có nghĩa là đã được tách ra khỏi hệ thống để không còn truy cập được nữa. Ví dụ, một ổ đĩa 'unmounted' là ổ đĩa đã được ngắt kết nối khỏi hệ thống máy tính, khiến dữ liệu trên đó không thể truy cập được cho đến khi ổ đĩa được 'mounted' lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unmounted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.