(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disconnected
B2

disconnected

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mất kết nối ngắt kết nối tách rời không liên lạc xa rời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disconnected'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu kết nối; bị tách rời; không mạch lạc hoặc liên tục.

Definition (English Meaning)

Lacking a connection; separated; not coherent or continuous.

Ví dụ Thực tế với 'Disconnected'

  • "The phone line was disconnected due to unpaid bills."

    "Đường dây điện thoại đã bị ngắt kết nối do chưa thanh toán hóa đơn."

  • "The patient seemed disconnected from reality."

    "Bệnh nhân dường như mất kết nối với thực tế."

  • "Our internet service is frequently disconnected."

    "Dịch vụ internet của chúng tôi thường xuyên bị ngắt kết nối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disconnected'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: disconnected
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

connected(kết nối)
attached(gắn bó)

Từ liên quan (Related Words)

online(trực tuyến)
offline(ngoại tuyến)
network(mạng lưới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Disconnected'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disconnected' thường mang ý nghĩa về sự thiếu liên kết, có thể là về mặt vật lý (ví dụ: thiết bị bị ngắt kết nối) hoặc về mặt tinh thần/xã hội (ví dụ: cảm thấy cô đơn, không hòa nhập). Nó mạnh hơn một chút so với 'unconnected' vì 'disconnected' ngụ ý đã từng có một kết nối nhưng giờ đã bị mất hoặc không còn hoạt động. So sánh với 'isolated', 'disconnected' nhấn mạnh sự đứt gãy trong một mạng lưới hoặc hệ thống, trong khi 'isolated' nhấn mạnh sự cô lập về mặt địa lý hoặc xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from with

'disconnected from': Ngắt kết nối khỏi cái gì đó (ví dụ: 'He feels disconnected from his family.'). 'disconnected with': Mặc dù không phổ biến bằng 'from', đôi khi được sử dụng với nghĩa tương tự, đặc biệt trong văn phong ít trang trọng hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disconnected'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old phone lines are being disconnected by the telecom company.
Đường dây điện thoại cũ đang bị công ty viễn thông ngắt kết nối.
Phủ định
The power supply was not disconnected after the accident.
Nguồn điện không bị ngắt sau tai nạn.
Nghi vấn
Will the internet be disconnected if the bill isn't paid?
Liệu internet có bị ngắt kết nối nếu hóa đơn không được thanh toán?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The phone is being disconnected because they haven't paid the bill.
Điện thoại đang bị ngắt kết nối vì họ chưa thanh toán hóa đơn.
Phủ định
She isn't feeling disconnected from her friends, even though she moved away.
Cô ấy không cảm thấy bị mất kết nối với bạn bè, mặc dù cô ấy đã chuyển đi.
Nghi vấn
Are they being disconnected from the internet right now?
Họ có đang bị ngắt kết nối khỏi internet ngay bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)