(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unmoving
B2

unmoving

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

đứng yên bất động vô cảm không lay chuyển không mủi lòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unmoving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không di chuyển; đứng yên.

Definition (English Meaning)

Not moving; stationary.

Ví dụ Thực tế với 'Unmoving'

  • "The statue stood unmoving in the square."

    "Bức tượng đứng im lìm trên quảng trường."

  • "The unmoving car blocked the entire street."

    "Chiếc xe không di chuyển đã chặn toàn bộ con đường."

  • "She gave an unmoving performance on stage, showing no signs of nervousness."

    "Cô ấy đã có một màn trình diễn vô cảm trên sân khấu, không hề có dấu hiệu lo lắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unmoving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unmoving
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

moving(chuyển động)
emotional(cảm xúc)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unmoving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ trạng thái không có sự thay đổi về vị trí. Nó có thể mô tả vật thể, người, hoặc tình huống. Đôi khi nó có nghĩa bóng là 'không lay chuyển, không mủi lòng'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unmoving'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the statue remained unmoving impressed the tourists.
Việc bức tượng vẫn không hề lay chuyển đã gây ấn tượng với du khách.
Phủ định
Whether the actor stayed unmoving throughout the scene wasn't believable to the audience.
Việc liệu diễn viên có giữ nguyên tư thế bất động trong suốt cảnh quay hay không không được khán giả tin cho lắm.
Nghi vấn
Why the guard was unmoving during the entire shift remains a mystery.
Tại sao người bảo vệ bất động trong suốt ca làm việc vẫn là một bí ẩn.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The statue remained unmoving despite the strong winds.
Bức tượng vẫn không hề lay chuyển dù gió mạnh.
Phủ định
Her face was unmoving; she didn't betray any emotion.
Khuôn mặt cô ấy không hề cảm xúc; cô ấy không để lộ bất kỳ cảm xúc nào.
Nghi vấn
Was his decision truly unmoving, or could he be persuaded?
Quyết định của anh ấy có thực sự không lay chuyển được không, hay anh ấy có thể bị thuyết phục?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The statue was standing unmoving in the park, attracting many tourists.
Bức tượng đứng bất động trong công viên, thu hút nhiều khách du lịch.
Phủ định
Even though the wind was strong, the trees were not standing unmoving.
Mặc dù gió mạnh, nhưng cây cối không đứng bất động.
Nghi vấn
Was the guard standing unmoving at his post when the incident happened?
Có phải người bảo vệ đang đứng bất động tại vị trí của mình khi sự cố xảy ra không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to be unmoving during horror movies, but now she screams.
Cô ấy từng bất động trong suốt những bộ phim kinh dị, nhưng giờ cô ấy lại hét lên.
Phủ định
He didn't use to be so unmoving when facing challenges; he used to be more proactive.
Anh ấy đã từng không hề bất động khi đối mặt với thử thách; anh ấy từng chủ động hơn.
Nghi vấn
Did the statue use to be unmoving, or was it once part of a moving fountain?
Bức tượng đã từng bất động phải không, hay nó từng là một phần của một đài phun nước chuyển động?
(Vị trí vocab_tab4_inline)