emotional
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến, hoặc được đặc trưng bởi cảm xúc.
Definition (English Meaning)
Relating to, or characterized by emotion.
Ví dụ Thực tế với 'Emotional'
-
"She became very emotional when she talked about her childhood."
"Cô ấy trở nên rất xúc động khi nói về tuổi thơ của mình."
-
"He is an emotional person and cries easily."
"Anh ấy là một người giàu cảm xúc và dễ khóc."
-
"The movie had a very emotional ending."
"Bộ phim có một cái kết rất cảm động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emotional'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'emotional' thường được dùng để mô tả những gì liên quan đến cảm xúc, hoặc một người dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc. Nó có thể mang nghĩa trung lập, tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khác với 'sentimental' (dễ xúc cảm, ủy mị) thường mang ý nghĩa nhấn mạnh đến sự nhạy cảm và tình cảm, 'emotional' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả những cảm xúc mạnh mẽ và tiêu cực như giận dữ hay sợ hãi. So với 'passionate' (đam mê, nhiệt huyết), 'emotional' ít nhấn mạnh đến sự hăng hái, mãnh liệt trong hành động mà tập trung vào trải nghiệm và biểu lộ cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Emotional about': thường dùng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ về điều gì đó. Ví dụ: 'She's very emotional about her work.' ('Cô ấy rất xúc động về công việc của mình.') 'Emotional over': tương tự như 'emotional about', diễn tả sự xúc động mạnh mẽ về điều gì đó, đôi khi mang ý nghĩa tiêu cực hoặc quá khích. Ví dụ: 'He got emotional over a small issue.' ('Anh ấy đã trở nên xúc động vì một vấn đề nhỏ.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.