(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expressionless
B2

expressionless

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vô cảm không cảm xúc không biểu lộ cảm xúc lạnh lùng đờ đẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expressionless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không biểu lộ cảm xúc; không thể hiện cảm xúc hoặc cảm giác.

Definition (English Meaning)

Without expression; showing no emotion or feeling.

Ví dụ Thực tế với 'Expressionless'

  • "Her face was expressionless as she listened to the news."

    "Khuôn mặt cô ấy không biểu lộ cảm xúc khi nghe tin tức."

  • "The robot had an expressionless face."

    "Con robot có một khuôn mặt vô cảm."

  • "He stared at me with an expressionless gaze."

    "Anh ta nhìn chằm chằm vào tôi với ánh mắt không cảm xúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expressionless'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Expressionless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'expressionless' mô tả khuôn mặt, giọng nói hoặc hành vi không thể hiện bất kỳ cảm xúc rõ ràng nào. Nó thường được sử dụng để chỉ sự lãnh đạm, trống rỗng hoặc che giấu cảm xúc. So sánh với 'blank', 'impassive', 'vacant'. 'Blank' nhấn mạnh sự trống rỗng, 'impassive' nhấn mạnh sự bình tĩnh và không bị ảnh hưởng, còn 'expressionless' tập trung vào việc thiếu sự biểu lộ cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expressionless'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He tried to remain expressionless during the intense interrogation.
Anh ấy cố gắng giữ vẻ mặt không cảm xúc trong suốt cuộc thẩm vấn căng thẳng.
Phủ định
It's important not to appear expressionless when receiving good news; show some enthusiasm!
Điều quan trọng là không nên tỏ ra vô cảm khi nhận tin tốt; hãy thể hiện một chút nhiệt tình!
Nghi vấn
Why did she choose to respond expressionlessly to the accusations?
Tại sao cô ấy chọn cách đáp trả những lời buộc tội một cách vô cảm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)