expressionless
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expressionless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không biểu lộ cảm xúc; không thể hiện cảm xúc hoặc cảm giác.
Definition (English Meaning)
Without expression; showing no emotion or feeling.
Ví dụ Thực tế với 'Expressionless'
-
"Her face was expressionless as she listened to the news."
"Khuôn mặt cô ấy không biểu lộ cảm xúc khi nghe tin tức."
-
"The robot had an expressionless face."
"Con robot có một khuôn mặt vô cảm."
-
"He stared at me with an expressionless gaze."
"Anh ta nhìn chằm chằm vào tôi với ánh mắt không cảm xúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expressionless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: expressionless
- Adverb: expressionlessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expressionless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'expressionless' mô tả khuôn mặt, giọng nói hoặc hành vi không thể hiện bất kỳ cảm xúc rõ ràng nào. Nó thường được sử dụng để chỉ sự lãnh đạm, trống rỗng hoặc che giấu cảm xúc. So sánh với 'blank', 'impassive', 'vacant'. 'Blank' nhấn mạnh sự trống rỗng, 'impassive' nhấn mạnh sự bình tĩnh và không bị ảnh hưởng, còn 'expressionless' tập trung vào việc thiếu sự biểu lộ cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expressionless'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tried to remain expressionless during the intense interrogation.
|
Anh ấy cố gắng giữ vẻ mặt không cảm xúc trong suốt cuộc thẩm vấn căng thẳng. |
| Phủ định |
It's important not to appear expressionless when receiving good news; show some enthusiasm!
|
Điều quan trọng là không nên tỏ ra vô cảm khi nhận tin tốt; hãy thể hiện một chút nhiệt tình! |
| Nghi vấn |
Why did she choose to respond expressionlessly to the accusations?
|
Tại sao cô ấy chọn cách đáp trả những lời buộc tội một cách vô cảm? |