(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unprecedented
C1

unprecedented

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chưa từng có tiền lệ vô tiền khoáng hậu chưa từng xảy ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unprecedented'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa từng có tiền lệ, chưa từng xảy ra trước đây, vô tiền khoáng hậu.

Definition (English Meaning)

Never done or known before.

Ví dụ Thực tế với 'Unprecedented'

  • "The company has experienced unprecedented growth this year."

    "Công ty đã trải qua sự tăng trưởng chưa từng có trong năm nay."

  • "The storm caused unprecedented damage to the coastline."

    "Cơn bão đã gây ra thiệt hại chưa từng có cho bờ biển."

  • "The government is taking unprecedented steps to combat climate change."

    "Chính phủ đang thực hiện các bước chưa từng có để chống lại biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unprecedented'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unprecedented
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

common(phổ biến, thông thường)
typical(điển hình)
usual(thường lệ)

Từ liên quan (Related Words)

novel(mới lạ)
unique(độc nhất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Unprecedented'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unprecedented' thường được sử dụng để nhấn mạnh tính độc đáo và đặc biệt của một sự kiện, tình huống hoặc hiện tượng. Nó cho thấy điều gì đó hoàn toàn mới và khác biệt so với những gì đã từng xảy ra. Không giống như 'unique' (độc nhất) chỉ sự duy nhất, 'unprecedented' nhấn mạnh việc chưa từng có tiền lệ. Cần phân biệt với 'novel' (mới lạ) chỉ đơn giản là mới, trong khi 'unprecedented' mang ý nghĩa mạnh hơn về sự chưa từng có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Khi dùng với 'in', nó thường mô tả một lĩnh vực hoặc khoảng thời gian mà điều gì đó chưa từng xảy ra trước đây (ví dụ: unprecedented levels of investment in the stock market). Khi dùng với 'for', nó thường mô tả một lý do hoặc mục đích cụ thể (ví dụ: unprecedented demand for the product).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unprecedented'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To witness such unprecedented growth in the company's profits is truly remarkable.
Chứng kiến sự tăng trưởng chưa từng có như vậy trong lợi nhuận của công ty thực sự là điều đáng chú ý.
Phủ định
It's important not to underestimate the unprecedented challenges the new policy may face.
Điều quan trọng là không được đánh giá thấp những thách thức chưa từng có mà chính sách mới có thể phải đối mặt.
Nghi vấn
Why choose to implement such an unprecedented measure at this stage?
Tại sao lại chọn thực hiện một biện pháp chưa từng có như vậy ở giai đoạn này?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government should take unprecedented measures to address the crisis.
Chính phủ nên thực hiện các biện pháp chưa từng có để giải quyết cuộc khủng hoảng.
Phủ định
We cannot expect unprecedented results without unprecedented effort.
Chúng ta không thể mong đợi những kết quả chưa từng có nếu không có nỗ lực chưa từng có.
Nghi vấn
Could this be an unprecedented opportunity for growth?
Đây có thể là một cơ hội tăng trưởng chưa từng có hay không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company experienced unprecedented growth this year, exceeding all previous records, and investors are thrilled.
Công ty đã trải qua sự tăng trưởng chưa từng có trong năm nay, vượt qua mọi kỷ lục trước đó, và các nhà đầu tư rất vui mừng.
Phủ định
Even with the advanced technology, the rescue mission, sadly, did not encounter an unprecedented success.
Ngay cả với công nghệ tiên tiến, nhiệm vụ giải cứu, thật đáng buồn, đã không gặp phải một thành công chưa từng có.
Nghi vấn
Considering the current economic climate, is it possible, do you think, that we will see unprecedented levels of unemployment?
Xét đến tình hình kinh tế hiện tại, bạn có nghĩ rằng chúng ta sẽ thấy mức độ thất nghiệp chưa từng có hay không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government had anticipated such an unprecedented economic crisis, they would have implemented stricter financial regulations.
Nếu chính phủ đã dự đoán được một cuộc khủng hoảng kinh tế chưa từng có như vậy, họ đã thực hiện các quy định tài chính nghiêm ngặt hơn.
Phủ định
If the company had not faced unprecedented challenges in the market, they would not have had to restructure their business model.
Nếu công ty không phải đối mặt với những thách thức chưa từng có trên thị trường, họ đã không phải tái cấu trúc mô hình kinh doanh của mình.
Nghi vấn
Would the scientific community have been better prepared for the pandemic if there had been unprecedented international collaboration?
Liệu cộng đồng khoa học đã chuẩn bị tốt hơn cho đại dịch nếu có sự hợp tác quốc tế chưa từng có hay không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
An unprecedented amount of aid was given to the refugees.
Một lượng viện trợ chưa từng có đã được trao cho những người tị nạn.
Phủ định
Such an unprecedented decision was not expected by the public.
Một quyết định chưa từng có như vậy đã không được công chúng mong đợi.
Nghi vấn
Was unprecedented access granted to the investigation team?
Liệu quyền tiếp cận chưa từng có đã được trao cho đội điều tra?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The economist said that the country's economic growth had been unprecedented in recent years.
Nhà kinh tế nói rằng sự tăng trưởng kinh tế của đất nước đã chưa từng có trong những năm gần đây.
Phủ định
She told me that the company's decline was not unprecedented, and they had faced similar challenges before.
Cô ấy nói với tôi rằng sự suy giảm của công ty không phải là chưa từng có, và họ đã đối mặt với những thách thức tương tự trước đây.
Nghi vấn
The journalist asked whether the government considered the current situation an unprecedented crisis.
Nhà báo hỏi liệu chính phủ có coi tình hình hiện tại là một cuộc khủng hoảng chưa từng có hay không.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company experienced unprecedented growth this quarter.
Công ty đã trải qua sự tăng trưởng chưa từng có trong quý này.
Phủ định
Has there not been unprecedented demand for the new product?
Không phải là có nhu cầu chưa từng có đối với sản phẩm mới sao?
Nghi vấn
Is this level of cooperation unprecedented in the organization?
Mức độ hợp tác này có phải là chưa từng có trong tổ chức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)