unparalleled
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unparalleled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có đối thủ, không gì sánh bằng, vô song.
Definition (English Meaning)
Having no equal; unmatched.
Ví dụ Thực tế với 'Unparalleled'
-
"The company has achieved unparalleled success in the market."
"Công ty đã đạt được thành công vô song trên thị trường."
-
"The artist's skill is unparalleled."
"Kỹ năng của nghệ sĩ là vô song."
-
"The beauty of the landscape is unparalleled."
"Vẻ đẹp của phong cảnh là không gì sánh bằng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unparalleled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unparalleled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unparalleled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unparalleled' thường được dùng để nhấn mạnh sự độc đáo và vượt trội của một cái gì đó so với tất cả những thứ khác cùng loại. Nó gợi ý rằng một thứ gì đó là tốt nhất, lớn nhất hoặc quan trọng nhất mà chưa từng có tiền lệ. Khác với 'unique' (độc nhất), 'unparalleled' nhấn mạnh sự vượt trội hơn là chỉ sự duy nhất. So với 'exceptional' (xuất sắc), 'unparalleled' mạnh mẽ hơn và thường chỉ dùng cho những thành tựu hoặc phẩm chất thực sự phi thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unparalleled'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her dedication shows unparalleled commitment to the project.
|
Sự cống hiến của cô ấy thể hiện cam kết vô song đối với dự án. |
| Phủ định |
The team did not demonstrate unparalleled skill in the competition.
|
Đội đã không thể hiện kỹ năng vô song trong cuộc thi. |
| Nghi vấn |
Does this artist's work possess unparalleled beauty?
|
Có phải tác phẩm của nghệ sĩ này sở hữu vẻ đẹp vô song không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's success had been unparalleled before the new management took over.
|
Sự thành công của công ty đã từng là vô song trước khi ban quản lý mới tiếp quản. |
| Phủ định |
The athlete's performance had not been unparalleled in the previous competition; several others had performed equally well.
|
Màn trình diễn của vận động viên đã không phải là vô song trong cuộc thi trước đó; một số người khác đã trình diễn tốt tương đương. |
| Nghi vấn |
Had the museum's collection been unparalleled in its historical significance before the recent acquisitions?
|
Bộ sưu tập của bảo tàng có phải là vô song về ý nghĩa lịch sử trước những lần mua lại gần đây không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team's unparalleled success this season is a testament to their hard work.
|
Sự thành công vô song của đội trong mùa giải này là minh chứng cho sự chăm chỉ của họ. |
| Phủ định |
No one's unparalleled skill could prevent the unforeseen accident.
|
Không có kỹ năng vô song của ai có thể ngăn chặn tai nạn bất ngờ. |
| Nghi vấn |
Is the company's unparalleled growth attributable to its innovative strategies?
|
Liệu sự tăng trưởng vô song của công ty có phải là do các chiến lược đổi mới của nó? |