(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unprofitable consequence
C1

unprofitable consequence

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hậu quả thua lỗ kết quả không sinh lời hệ lụy kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unprofitable consequence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kết quả hoặc hậu quả dẫn đến thua lỗ tài chính hoặc không tạo ra lợi nhuận.

Definition (English Meaning)

An outcome or result that leads to financial loss or does not generate profit.

Ví dụ Thực tế với 'Unprofitable consequence'

  • "The unprofitable consequence of their investment was bankruptcy."

    "Hậu quả thua lỗ từ khoản đầu tư của họ là sự phá sản."

  • "Ignoring market trends can lead to unprofitable consequences."

    "Bỏ qua xu hướng thị trường có thể dẫn đến những hậu quả thua lỗ."

  • "The company faced unprofitable consequences due to poor management."

    "Công ty phải đối mặt với những hậu quả thua lỗ do quản lý kém."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unprofitable consequence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: consequence
  • Adjective: unprofitable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

profitable outcome(kết quả có lợi nhuận)
beneficial consequence(hậu quả có lợi)

Từ liên quan (Related Words)

financial loss(thua lỗ tài chính)
market crash(sụp đổ thị trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Unprofitable consequence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả những quyết định hoặc hành động dẫn đến kết quả tiêu cực về mặt tài chính. Nó nhấn mạnh sự thiếu hiệu quả và khả năng gây thiệt hại về kinh tế. So với 'negative consequence' (hậu quả tiêu cực), 'unprofitable consequence' tập trung cụ thể vào khía cạnh lợi nhuận và thua lỗ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'of' dùng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của hậu quả ('unprofitable consequence of poor planning'). 'for' dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng chịu hậu quả ('unprofitable consequence for the company').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unprofitable consequence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)