(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unpruned
B2

unpruned

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

chưa tỉa không được tỉa chưa cắt tỉa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpruned'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa được tỉa; chưa được cắt bỏ cành hoặc các bộ phận.

Definition (English Meaning)

Not pruned; not having had branches or parts cut away.

Ví dụ Thực tế với 'Unpruned'

  • "The unpruned rose bushes had grown wild and overgrown."

    "Những bụi hoa hồng chưa được tỉa đã mọc hoang dại và rậm rạp."

  • "The vineyard was filled with unpruned vines, resulting in a poor harvest."

    "Vườn nho đầy những cây nho chưa được tỉa, dẫn đến một vụ thu hoạch kém."

  • "An unpruned apple tree will often produce smaller and less flavorful fruit."

    "Một cây táo chưa được tỉa thường sẽ cho ra quả nhỏ hơn và ít hương vị hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unpruned'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unpruned
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

untended(không được chăm sóc)
untrimmed(chưa được xén tỉa)

Trái nghĩa (Antonyms)

pruned(đã được tỉa)
trimmed(đã được xén tỉa)

Từ liên quan (Related Words)

overgrown(mọc um tùm)
wild(hoang dã)

Lĩnh vực (Subject Area)

Làm vườn Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Unpruned'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unpruned' thường được dùng để mô tả cây cối, bụi rậm hoặc các loại thực vật khác mà chưa trải qua quá trình cắt tỉa để loại bỏ những cành, lá hoặc bộ phận không cần thiết. Việc tỉa cây thường được thực hiện để khuyến khích sự phát triển khỏe mạnh, định hình cây, hoặc tăng năng suất. 'Unpruned' ngụ ý một trạng thái tự nhiên, có thể tốt hoặc xấu tùy thuộc vào hoàn cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpruned'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)