unpruned
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpruned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa được tỉa; chưa được cắt bỏ cành hoặc các bộ phận.
Definition (English Meaning)
Not pruned; not having had branches or parts cut away.
Ví dụ Thực tế với 'Unpruned'
-
"The unpruned rose bushes had grown wild and overgrown."
"Những bụi hoa hồng chưa được tỉa đã mọc hoang dại và rậm rạp."
-
"The vineyard was filled with unpruned vines, resulting in a poor harvest."
"Vườn nho đầy những cây nho chưa được tỉa, dẫn đến một vụ thu hoạch kém."
-
"An unpruned apple tree will often produce smaller and less flavorful fruit."
"Một cây táo chưa được tỉa thường sẽ cho ra quả nhỏ hơn và ít hương vị hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unpruned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unpruned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unpruned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unpruned' thường được dùng để mô tả cây cối, bụi rậm hoặc các loại thực vật khác mà chưa trải qua quá trình cắt tỉa để loại bỏ những cành, lá hoặc bộ phận không cần thiết. Việc tỉa cây thường được thực hiện để khuyến khích sự phát triển khỏe mạnh, định hình cây, hoặc tăng năng suất. 'Unpruned' ngụ ý một trạng thái tự nhiên, có thể tốt hoặc xấu tùy thuộc vào hoàn cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpruned'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.