(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ untrimmed
B2

untrimmed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chưa cắt tỉa chưa được tỉa chưa được cắt xén
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untrimmed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa được cắt tỉa; chưa được cắt hoặc làm gọn gàng.

Definition (English Meaning)

Not trimmed; not cut or made neat.

Ví dụ Thực tế với 'Untrimmed'

  • "The garden was overgrown with untrimmed hedges."

    "Khu vườn mọc um tùm với những hàng rào chưa được cắt tỉa."

  • "The untrimmed grass gave the yard a wild look."

    "Bãi cỏ chưa được cắt tỉa khiến sân trông hoang dã."

  • "She prefers the untrimmed version of the film."

    "Cô ấy thích phiên bản phim chưa được cắt xén hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Untrimmed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: untrimmed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

trimmed(đã được cắt tỉa)
pruned(đã được tỉa)
neat(gọn gàng)

Từ liên quan (Related Words)

overgrown(mọc um tùm)
natural(tự nhiên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Untrimmed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'untrimmed' thường được sử dụng để mô tả những thứ còn ở trạng thái tự nhiên, chưa qua chỉnh sửa hoặc cắt xén. Nó mang ý nghĩa về sự tự nhiên, nguyên bản hoặc chưa được hoàn thiện. Khác với 'trimmed' (đã được cắt tỉa), 'untrimmed' nhấn mạnh vào việc thiếu sự can thiệp, chỉnh sửa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Untrimmed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)