untrimmed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untrimmed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa được cắt tỉa; chưa được cắt hoặc làm gọn gàng.
Definition (English Meaning)
Not trimmed; not cut or made neat.
Ví dụ Thực tế với 'Untrimmed'
-
"The garden was overgrown with untrimmed hedges."
"Khu vườn mọc um tùm với những hàng rào chưa được cắt tỉa."
-
"The untrimmed grass gave the yard a wild look."
"Bãi cỏ chưa được cắt tỉa khiến sân trông hoang dã."
-
"She prefers the untrimmed version of the film."
"Cô ấy thích phiên bản phim chưa được cắt xén hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Untrimmed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: untrimmed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Untrimmed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'untrimmed' thường được sử dụng để mô tả những thứ còn ở trạng thái tự nhiên, chưa qua chỉnh sửa hoặc cắt xén. Nó mang ý nghĩa về sự tự nhiên, nguyên bản hoặc chưa được hoàn thiện. Khác với 'trimmed' (đã được cắt tỉa), 'untrimmed' nhấn mạnh vào việc thiếu sự can thiệp, chỉnh sửa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Untrimmed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.