(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pruned
B2

pruned

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã tỉa đã cắt tỉa đã được tỉa bớt đã được cắt xén
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pruned'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được tỉa, cắt bỏ những phần không cần thiết.

Definition (English Meaning)

Having been trimmed or cut away unnecessary parts.

Ví dụ Thực tế với 'Pruned'

  • "The roses had been carefully pruned to encourage more blooms."

    "Những cây hoa hồng đã được tỉa cẩn thận để khuyến khích ra nhiều hoa hơn."

  • "The apple trees were pruned in the winter."

    "Những cây táo đã được tỉa vào mùa đông."

  • "The network was pruned to improve efficiency."

    "Mạng lưới đã được cắt tỉa để cải thiện hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pruned'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: prune
  • Adjective: pruned
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

trimmed(đã tỉa)
clipped(đã xén)
cut back(cắt tỉa)

Trái nghĩa (Antonyms)

grown out(mọc um tùm)
untouched(chưa được đụng đến)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Làm vườn Nông nghiệp Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Pruned'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi dùng trong lĩnh vực làm vườn, 'pruned' thường mô tả cây cối đã được cắt tỉa cành lá để khuyến khích sự phát triển tốt hơn hoặc duy trì hình dáng. Trong khoa học máy tính (đặc biệt là liên quan đến neural networks), 'pruned' ám chỉ các kết nối hoặc nodes đã bị loại bỏ để giảm kích thước và độ phức tạp của mạng, tăng hiệu quả hoạt động. Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh: trong làm vườn là loại bỏ vật lý, trong máy tính là loại bỏ các phần tử cấu trúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pruned'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)