pruned
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pruned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được tỉa, cắt bỏ những phần không cần thiết.
Definition (English Meaning)
Having been trimmed or cut away unnecessary parts.
Ví dụ Thực tế với 'Pruned'
-
"The roses had been carefully pruned to encourage more blooms."
"Những cây hoa hồng đã được tỉa cẩn thận để khuyến khích ra nhiều hoa hơn."
-
"The apple trees were pruned in the winter."
"Những cây táo đã được tỉa vào mùa đông."
-
"The network was pruned to improve efficiency."
"Mạng lưới đã được cắt tỉa để cải thiện hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pruned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: prune
- Adjective: pruned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pruned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi dùng trong lĩnh vực làm vườn, 'pruned' thường mô tả cây cối đã được cắt tỉa cành lá để khuyến khích sự phát triển tốt hơn hoặc duy trì hình dáng. Trong khoa học máy tính (đặc biệt là liên quan đến neural networks), 'pruned' ám chỉ các kết nối hoặc nodes đã bị loại bỏ để giảm kích thước và độ phức tạp của mạng, tăng hiệu quả hoạt động. Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh: trong làm vườn là loại bỏ vật lý, trong máy tính là loại bỏ các phần tử cấu trúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pruned'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.