overgrown
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overgrown'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị cây cối mọc um tùm, rậm rạp một cách không kiểm soát.
Definition (English Meaning)
Covered with plants that are growing thickly and strongly in an uncontrolled way.
Ví dụ Thực tế với 'Overgrown'
-
"The path was overgrown with weeds."
"Con đường mòn bị cỏ dại mọc um tùm."
-
"The garden had become overgrown after years of neglect."
"Khu vườn đã trở nên um tùm sau nhiều năm bị bỏ bê."
-
"An overgrown beard."
"Một bộ râu mọc quá dài và không được cắt tỉa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overgrown'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: overgrown
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overgrown'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'overgrown' thường được dùng để mô tả những khu vực, vườn tược, hoặc thậm chí là cây cối riêng lẻ đã phát triển quá mức, vượt ra ngoài tầm kiểm soát do thiếu sự chăm sóc, cắt tỉa. Nó mang ý nghĩa tiêu cực về sự bỏ bê và mất trật tự. Khác với 'lush' (xanh tốt, tươi tốt), 'overgrown' nhấn mạnh sự um tùm thái quá, có thể gây khó khăn cho việc đi lại hoặc sinh hoạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'with' để chỉ đối tượng hoặc vật bị bao phủ bởi thực vật mọc um tùm. Ví dụ: 'The garden was overgrown with weeds.' (Khu vườn mọc đầy cỏ dại).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overgrown'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.