unreadable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unreadable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá nhàm chán hoặc khó đọc.
Definition (English Meaning)
Too boring or difficult to read.
Ví dụ Thực tế với 'Unreadable'
-
"His handwriting was so bad it was almost unreadable."
"Chữ viết tay của anh ấy tệ đến mức gần như không thể đọc được."
-
"The report was so full of jargon that it was practically unreadable."
"Bản báo cáo chứa đầy thuật ngữ chuyên môn đến mức thực tế là không thể đọc được."
-
"The old document was faded and unreadable."
"Tài liệu cũ đã bị phai màu và không thể đọc được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unreadable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unreadable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unreadable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "unreadable" thường được dùng để mô tả những văn bản, sách, hoặc chữ viết có cấu trúc phức tạp, ngôn ngữ khó hiểu, hoặc nội dung tẻ nhạt khiến người đọc khó tiếp thu và mất hứng thú. Sự khác biệt giữa "unreadable" và "illegible" là: "illegible" ám chỉ chữ viết không thể đọc được do viết ẩu hoặc chất lượng kém, còn "unreadable" ám chỉ nội dung khó hiểu hoặc nhàm chán, dù chữ viết có thể đọc được rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unreadable'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding unreadable handwriting is crucial for effective communication.
|
Tránh chữ viết tay khó đọc là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả. |
| Phủ định |
I don't appreciate receiving emails with unreadable attachments.
|
Tôi không thích nhận email có tệp đính kèm không đọc được. |
| Nghi vấn |
Do you mind proofreading my essay to ensure it's not unreadable?
|
Bạn có phiền đọc lại bài luận của tôi để đảm bảo nó không khó đọc không? |