(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ legible
B2

legible

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dễ đọc rõ chữ dễ nhìn thấy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ đọc, rõ ràng (chữ viết hoặc bản in).

Definition (English Meaning)

Of handwriting or print: clear enough to read.

Ví dụ Thực tế với 'Legible'

  • "His handwriting is barely legible."

    "Chữ viết tay của anh ấy hầu như không thể đọc được."

  • "The sign was perfectly legible from the road."

    "Biển báo hoàn toàn dễ đọc từ đường."

  • "Please ensure that all entries are legible."

    "Vui lòng đảm bảo tất cả các mục nhập đều dễ đọc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Legible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: legible
  • Adverb: legibly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

readable(có thể đọc được)
clear(rõ ràng)
decipherable(có thể giải mã được)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn bản

Ghi chú Cách dùng 'Legible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'legible' dùng để mô tả chữ viết tay, chữ in hoặc các ký tự khác có thể dễ dàng đọc và hiểu được. Nó nhấn mạnh tính rõ ràng và dễ nhận biết của văn bản, loại bỏ sự mơ hồ hoặc khó khăn trong việc giải mã.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Legible'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the handwriting was legible made the grading process much easier.
Việc chữ viết dễ đọc đã giúp quá trình chấm điểm dễ dàng hơn rất nhiều.
Phủ định
Whether the document was legibly printed was not confirmed before distribution.
Việc tài liệu có được in dễ đọc hay không đã không được xác nhận trước khi phân phát.
Nghi vấn
Whether the instructions are legible is what concerns me the most.
Việc các hướng dẫn có dễ đọc hay không là điều khiến tôi lo lắng nhất.

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To make his handwriting legible, he practiced calligraphy every day.
Để làm cho chữ viết tay của anh ấy dễ đọc, anh ấy đã luyện thư pháp mỗi ngày.
Phủ định
It's important not to write illegibly, as it can cause misunderstandings.
Điều quan trọng là không viết khó đọc, vì nó có thể gây ra hiểu lầm.
Nghi vấn
Why is it so important to ensure that all instructions are legible?
Tại sao việc đảm bảo rằng tất cả các hướng dẫn đều dễ đọc lại quan trọng đến vậy?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the doctor's handwriting was legible.
Cô ấy nói rằng chữ viết tay của bác sĩ dễ đọc.
Phủ định
He told me that the ancient inscription was not legible.
Anh ấy nói với tôi rằng dòng chữ cổ không dễ đọc.
Nghi vấn
She asked if the contract was legibly printed.
Cô ấy hỏi liệu hợp đồng có được in một cách dễ đọc hay không.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The handwriting on the form is legible.
Chữ viết tay trên mẫu đơn có thể đọc được.
Phủ định
Isn't the handwriting on the form legible?
Chẳng phải chữ viết tay trên mẫu đơn có thể đọc được sao?
Nghi vấn
Is the handwriting on the form legible?
Chữ viết tay trên mẫu đơn có thể đọc được không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)