(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ illegible
B2

illegible

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không đọc được khó đọc không thể đọc ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Illegible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không đủ rõ ràng để đọc được.

Definition (English Meaning)

Not clear enough to be read.

Ví dụ Thực tế với 'Illegible'

  • "His handwriting is almost illegible."

    "Chữ viết tay của anh ấy gần như không thể đọc được."

  • "The contract was full of small print and illegible clauses."

    "Hợp đồng đầy chữ in nhỏ và các điều khoản không thể đọc được."

  • "I couldn't make out the address because the ink was smudged and the writing was illegible."

    "Tôi không thể đọc ra địa chỉ vì mực bị nhòe và chữ viết không thể đọc được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Illegible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

legible(dễ đọc)
readable(có thể đọc được)
clear(rõ ràng)

Từ liên quan (Related Words)

calligraphy(thư pháp)
handwriting(chữ viết tay)
typography(kiểu chữ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Illegible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'illegible' thường được dùng để mô tả chữ viết tay, chữ in hoặc văn bản bị mờ, nhòe hoặc khó đọc do nhiều nguyên nhân như chữ viết xấu, chất lượng in kém, hoặc hư hỏng do thời gian. Sắc thái của nó nhấn mạnh vào sự bất khả năng đọc hiểu một cách trực tiếp, chứ không phải sự khó hiểu về nội dung. Ví dụ, một bác sĩ có chữ viết tay khó đọc có thể khiến đơn thuốc trở nên 'illegible'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Illegible'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)