unready
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unready'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa sẵn sàng hoặc không sẵn lòng làm điều gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Unready'
-
"The team was unready for the challenge."
"Đội đó đã không sẵn sàng cho thử thách."
-
"He was unready to face the consequences of his actions."
"Anh ta chưa sẵn sàng đối mặt với hậu quả từ hành động của mình."
-
"The country was unready for war."
"Đất nước đó đã không sẵn sàng cho chiến tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unready'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unready
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unready'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unready' thường được dùng để diễn tả trạng thái chưa chuẩn bị về mặt thể chất, tinh thần hoặc vật chất. Khác với 'not ready', 'unready' mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh hơn vào sự thiếu chuẩn bị hoàn toàn. Cần phân biệt với 'ill-prepared' (chuẩn bị kém) và 'unwilling' (không sẵn lòng) vì 'unready' bao hàm cả hai khả năng này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'for' để chỉ điều mà ai đó chưa sẵn sàng. Ví dụ: unready for the test, unready for marriage.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unready'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.