(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unready
B1

unready

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chưa sẵn sàng chưa chuẩn bị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unready'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa sẵn sàng hoặc không sẵn lòng làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Not prepared or willing to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Unready'

  • "The team was unready for the challenge."

    "Đội đó đã không sẵn sàng cho thử thách."

  • "He was unready to face the consequences of his actions."

    "Anh ta chưa sẵn sàng đối mặt với hậu quả từ hành động của mình."

  • "The country was unready for war."

    "Đất nước đó đã không sẵn sàng cho chiến tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unready'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unready
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ready(sẵn sàng)
prepared(đã chuẩn bị)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unready'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unready' thường được dùng để diễn tả trạng thái chưa chuẩn bị về mặt thể chất, tinh thần hoặc vật chất. Khác với 'not ready', 'unready' mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh hơn vào sự thiếu chuẩn bị hoàn toàn. Cần phân biệt với 'ill-prepared' (chuẩn bị kém) và 'unwilling' (không sẵn lòng) vì 'unready' bao hàm cả hai khả năng này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Đi với 'for' để chỉ điều mà ai đó chưa sẵn sàng. Ví dụ: unready for the test, unready for marriage.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unready'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)