unprepared
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unprepared'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa sẵn sàng hoặc không có khả năng đối phó với điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Not ready or able to deal with something.
Ví dụ Thực tế với 'Unprepared'
-
"The company was unprepared for the sudden economic downturn."
"Công ty đã không chuẩn bị cho sự suy thoái kinh tế đột ngột."
-
"She felt unprepared for the interview."
"Cô ấy cảm thấy chưa chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn."
-
"They were unprepared for the storm."
"Họ đã không chuẩn bị cho cơn bão."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unprepared'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unprepared
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unprepared'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ trạng thái thiếu sự chuẩn bị về mặt tinh thần, vật chất hoặc kỹ năng cho một tình huống cụ thể. Khác với 'ready' (sẵn sàng), 'prepared' (đã chuẩn bị), 'unprepared' nhấn mạnh sự thiếu hụt này. Có thể mang nghĩa tiêu cực, hàm ý sự bất cẩn hoặc lơ là.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unprepared for' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc tình huống mà chủ thể không chuẩn bị trước. Ví dụ: 'He was unprepared for the test' (Anh ấy không chuẩn bị cho bài kiểm tra).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unprepared'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student was unprepared for the exam.
|
Học sinh đã không chuẩn bị cho kỳ thi. |
| Phủ định |
They were not unprepared for the challenges ahead; they had trained extensively.
|
Họ không phải là không chuẩn bị cho những thử thách phía trước; họ đã được đào tạo rất nhiều. |
| Nghi vấn |
Were you unprepared for the presentation?
|
Bạn đã không chuẩn bị cho buổi thuyết trình phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is often unprepared for her exams.
|
Cô ấy thường không chuẩn bị cho các kỳ thi của mình. |
| Phủ định |
He is not unprepared for the presentation; he practices every day.
|
Anh ấy không hề không chuẩn bị cho bài thuyết trình; anh ấy luyện tập mỗi ngày. |
| Nghi vấn |
Is the team unprepared for the competition?
|
Có phải đội không chuẩn bị cho cuộc thi không? |