(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unprepared
B2

unprepared

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không chuẩn bị chưa sẵn sàng bất ngờ không phòng bị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unprepared'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa sẵn sàng hoặc không có khả năng đối phó với điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Not ready or able to deal with something.

Ví dụ Thực tế với 'Unprepared'

  • "The company was unprepared for the sudden economic downturn."

    "Công ty đã không chuẩn bị cho sự suy thoái kinh tế đột ngột."

  • "She felt unprepared for the interview."

    "Cô ấy cảm thấy chưa chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn."

  • "They were unprepared for the storm."

    "Họ đã không chuẩn bị cho cơn bão."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unprepared'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unprepared
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unready(chưa sẵn sàng)
ill-equipped(thiếu trang bị)

Trái nghĩa (Antonyms)

prepared(đã chuẩn bị)
ready(sẵn sàng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Unprepared'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ trạng thái thiếu sự chuẩn bị về mặt tinh thần, vật chất hoặc kỹ năng cho một tình huống cụ thể. Khác với 'ready' (sẵn sàng), 'prepared' (đã chuẩn bị), 'unprepared' nhấn mạnh sự thiếu hụt này. Có thể mang nghĩa tiêu cực, hàm ý sự bất cẩn hoặc lơ là.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Unprepared for' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc tình huống mà chủ thể không chuẩn bị trước. Ví dụ: 'He was unprepared for the test' (Anh ấy không chuẩn bị cho bài kiểm tra).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unprepared'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student was unprepared for the exam.
Học sinh đã không chuẩn bị cho kỳ thi.
Phủ định
They were not unprepared for the challenges ahead; they had trained extensively.
Họ không phải là không chuẩn bị cho những thử thách phía trước; họ đã được đào tạo rất nhiều.
Nghi vấn
Were you unprepared for the presentation?
Bạn đã không chuẩn bị cho buổi thuyết trình phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is often unprepared for her exams.
Cô ấy thường không chuẩn bị cho các kỳ thi của mình.
Phủ định
He is not unprepared for the presentation; he practices every day.
Anh ấy không hề không chuẩn bị cho bài thuyết trình; anh ấy luyện tập mỗi ngày.
Nghi vấn
Is the team unprepared for the competition?
Có phải đội không chuẩn bị cho cuộc thi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)