prepared
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prepared'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sẵn sàng và có khả năng đối phó với điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Ready and able to deal with something.
Ví dụ Thực tế với 'Prepared'
-
"Are you prepared for the interview?"
"Bạn đã chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn chưa?"
-
"She was well prepared for her presentation."
"Cô ấy đã chuẩn bị rất kỹ cho bài thuyết trình của mình."
-
"The soldiers were prepared to fight."
"Những người lính đã sẵn sàng chiến đấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prepared'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: prepare
- Adjective: prepared
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prepared'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'prepared' nhấn mạnh trạng thái đã được chuẩn bị trước, có thể về vật chất, tinh thần hoặc kiến thức. Nó khác với 'ready' ở chỗ 'prepared' thường ngụ ý một quá trình chuẩn bị đã diễn ra. Ví dụ, 'I am ready to go' chỉ đơn giản là tôi đã sẵn sàng đi, trong khi 'I am prepared for the exam' ngụ ý tôi đã học bài và ôn luyện kỹ càng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Prepared for' dùng để chỉ sự chuẩn bị cho một sự kiện, tình huống hoặc khả năng nào đó. Ví dụ: 'We are prepared for the storm.' ('Prepared to' dùng để chỉ sự sẵn sàng làm gì đó. Ví dụ: 'I am prepared to accept the consequences.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prepared'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team prepared the presentation thoroughly.
|
Đội đã chuẩn bị bài thuyết trình một cách kỹ lưỡng. |
| Phủ định |
She was not prepared for the pop quiz.
|
Cô ấy không chuẩn bị cho bài kiểm tra nhanh. |
| Nghi vấn |
Did you prepare the ingredients for the recipe?
|
Bạn đã chuẩn bị các nguyên liệu cho công thức chưa? |