(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ absurdly
C1

absurdly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách lố bịch một cách phi lý một cách vô lý đến mức lố bịch đến mức phi lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absurdly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách lố bịch, phi lý hoặc vô lý; trái với lý trí hoặc lẽ thường.

Definition (English Meaning)

In a ridiculous or unreasonable manner; contrary to reason or common sense.

Ví dụ Thực tế với 'Absurdly'

  • "He absurdly claimed that he had never seen a car before."

    "Anh ta lố bịch tuyên bố rằng anh ta chưa từng nhìn thấy một chiếc xe hơi nào trước đây."

  • "The prices at that restaurant are absurdly high."

    "Giá cả ở nhà hàng đó cao một cách lố bịch."

  • "She was absurdly dressed for the occasion."

    "Cô ấy ăn mặc lố bịch không phù hợp với dịp này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Absurdly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: absurdly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

reasonably(hợp lý)
sensibly(hợp tình hợp lý)
logically(logic)

Từ liên quan (Related Words)

illogical(phi logic)
irrational(vô lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Absurdly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'absurdly' thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ phi lý hoặc lố bịch của một hành động, tình huống hoặc ý tưởng. Nó cho thấy một sự khác biệt rõ rệt so với những gì được coi là hợp lý hoặc có thể chấp nhận được. So với 'ridiculously', 'absurdly' có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn, ngụ ý một mức độ vô lý cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Absurdly'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He behaved absurdly at the party.
Anh ta cư xử một cách lố bịch tại bữa tiệc.
Phủ định
Only absurdly did he think he could win the race.
Chỉ một cách lố bịch anh ta mới nghĩ rằng anh ta có thể thắng cuộc đua.
Nghi vấn
Does he absurdly believe that?
Anh ta có tin một cách lố bịch vào điều đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)