absurdly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absurdly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách lố bịch, phi lý hoặc vô lý; trái với lý trí hoặc lẽ thường.
Definition (English Meaning)
In a ridiculous or unreasonable manner; contrary to reason or common sense.
Ví dụ Thực tế với 'Absurdly'
-
"He absurdly claimed that he had never seen a car before."
"Anh ta lố bịch tuyên bố rằng anh ta chưa từng nhìn thấy một chiếc xe hơi nào trước đây."
-
"The prices at that restaurant are absurdly high."
"Giá cả ở nhà hàng đó cao một cách lố bịch."
-
"She was absurdly dressed for the occasion."
"Cô ấy ăn mặc lố bịch không phù hợp với dịp này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Absurdly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: absurdly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Absurdly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'absurdly' thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ phi lý hoặc lố bịch của một hành động, tình huống hoặc ý tưởng. Nó cho thấy một sự khác biệt rõ rệt so với những gì được coi là hợp lý hoặc có thể chấp nhận được. So với 'ridiculously', 'absurdly' có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn, ngụ ý một mức độ vô lý cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Absurdly'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He behaved absurdly at the party.
|
Anh ta cư xử một cách lố bịch tại bữa tiệc. |
| Phủ định |
Only absurdly did he think he could win the race.
|
Chỉ một cách lố bịch anh ta mới nghĩ rằng anh ta có thể thắng cuộc đua. |
| Nghi vấn |
Does he absurdly believe that?
|
Anh ta có tin một cách lố bịch vào điều đó không? |