unregulation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unregulation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bãi bỏ quy định; tình trạng không bị ràng buộc bởi các quy tắc hoặc kiểm soát.
Definition (English Meaning)
The removal or absence of regulation; a state of being free from rules or controls.
Ví dụ Thực tế với 'Unregulation'
-
"The unregulation of the financial sector led to increased risk-taking."
"Việc bãi bỏ quy định trong lĩnh vực tài chính đã dẫn đến việc gia tăng chấp nhận rủi ro."
-
"Some argue that unregulation can spur innovation and economic growth."
"Một số người cho rằng việc bãi bỏ quy định có thể thúc đẩy sự đổi mới và tăng trưởng kinh tế."
-
"The unregulation of the internet has raised concerns about online privacy and security."
"Việc thiếu quy định trên internet đã làm dấy lên những lo ngại về quyền riêng tư và an ninh trực tuyến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unregulation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unregulation
- Adjective: unregulated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unregulation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và chính trị để mô tả việc loại bỏ các quy định của chính phủ đối với một ngành công nghiệp hoặc hoạt động cụ thể. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào quan điểm và ngữ cảnh. So sánh với 'deregulation', 'unregulation' có thể nhấn mạnh đến trạng thái hoàn toàn không có quy định hơn là quá trình loại bỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unregulation of' được dùng để chỉ việc bãi bỏ quy định đối với một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: unregulation of the banking sector). 'Unregulation in' được dùng để chỉ tình trạng không có quy định trong một lĩnh vực nào đó (ví dụ: unregulation in online content).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unregulation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.