liberalization
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liberalization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tự do hóa; việc nới lỏng hoặc loại bỏ các hạn chế hoặc kiểm soát đối với một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The removal or loosening of restrictions or controls on something.
Ví dụ Thực tế với 'Liberalization'
-
"The liberalization of trade policies has led to increased economic growth."
"Việc tự do hóa các chính sách thương mại đã dẫn đến tăng trưởng kinh tế."
-
"Economic liberalization is seen as a key factor in promoting development."
"Tự do hóa kinh tế được xem là một yếu tố then chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển."
-
"The liberalization of the media has allowed for greater freedom of expression."
"Việc tự do hóa truyền thông đã cho phép tự do ngôn luận lớn hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Liberalization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: liberalization
- Verb: liberalize
- Adjective: liberal
- Adverb: liberally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Liberalization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Liberalization thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, chính trị và xã hội để mô tả quá trình giảm bớt sự can thiệp của chính phủ hoặc các quy định cứng nhắc. Nó khác với 'freedom' (tự do) ở chỗ nó nhấn mạnh đến một quá trình thay đổi chính sách hơn là một trạng thái tồn tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Liberalization of’: Thường được dùng để chỉ sự tự do hóa một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: liberalization of trade). ‘Liberalization in’: Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ sự tự do hóa trong một quốc gia hoặc khu vực nhất định.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Liberalization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.