(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unrelatedness
C1

unrelatedness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự không liên quan tính không liên quan sự không liên hệ tính không kết nối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrelatedness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất không liên quan hoặc kết nối.

Definition (English Meaning)

The state or quality of not being related or connected.

Ví dụ Thực tế với 'Unrelatedness'

  • "The unrelatedness of the two events made it difficult to draw any conclusions."

    "Sự không liên quan giữa hai sự kiện khiến việc rút ra bất kỳ kết luận nào trở nên khó khăn."

  • "The study highlighted the unrelatedness between socioeconomic status and academic achievement in that particular school district."

    "Nghiên cứu đã nhấn mạnh sự không liên quan giữa địa vị kinh tế xã hội và thành tích học tập ở khu học chánh cụ thể đó."

  • "The unrelatedness of his comments to the topic at hand was obvious to everyone present."

    "Sự không liên quan của những bình luận của anh ấy đến chủ đề đang thảo luận là điều hiển nhiên với tất cả những người có mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unrelatedness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unrelatedness
  • Adjective: unrelated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

relevance(sự liên quan)
connectedness(sự kết nối)
relationship(mối quan hệ)

Từ liên quan (Related Words)

alienation(sự xa lánh)
isolation(sự cô lập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Unrelatedness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unrelatedness' chỉ sự thiếu kết nối, liên hệ hoặc sự liên quan giữa hai hoặc nhiều sự vật, sự việc, hoặc người. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà sự liên quan được mong đợi hoặc được cho là có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

'Unrelatedness to' chỉ sự không liên quan đến một đối tượng cụ thể. Ví dụ, 'The unrelatedness of the crime to the suspect' (Sự không liên quan của tội ác đến nghi phạm). 'Unrelatedness with' tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh sự thiếu kết nối hoặc tương tác. Ví dụ: 'The unrelatedness with the target audience led to poor sales' (Sự không liên quan với đối tượng mục tiêu dẫn đến doanh số kém).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrelatedness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)