incongruity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incongruity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự không thích hợp, sự không tương xứng, sự phi lý, sự mâu thuẫn.
Definition (English Meaning)
The state of being incongruous; lack of harmony or compatibility.
Ví dụ Thực tế với 'Incongruity'
-
"The incongruity between his lavish lifestyle and his modest income raised suspicions."
"Sự không tương xứng giữa lối sống xa hoa và thu nhập khiêm tốn của anh ta đã làm dấy lên nghi ngờ."
-
"The incongruity of wearing a tuxedo to a beach party was obvious."
"Sự phi lý khi mặc lễ phục tuxedo đến một bữa tiệc trên bãi biển là điều hiển nhiên."
-
"There was a noticeable incongruity in her story."
"Có một sự mâu thuẫn đáng chú ý trong câu chuyện của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incongruity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: incongruity
- Adjective: incongruous
- Adverb: incongruously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incongruity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Incongruity thường dùng để chỉ sự không phù hợp, không hài hòa giữa các yếu tố khác nhau, gây ra cảm giác kỳ quặc, bất ngờ hoặc hài hước. Khác với 'discrepancy' (sự khác biệt, mâu thuẫn) vốn chỉ sự khác nhau đơn thuần, 'incongruity' nhấn mạnh sự thiếu hòa hợp và tính chất bất thường. So với 'inconsistency' (tính không nhất quán), 'incongruity' có thể áp dụng cho cả vật chất và trừu tượng, trong khi 'inconsistency' thường liên quan đến lời nói, hành động hoặc lập luận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Incongruity between' dùng để chỉ sự không tương xứng giữa hai hoặc nhiều đối tượng. 'Incongruity in' chỉ sự không tương xứng trong một đối tượng hoặc tình huống cụ thể. 'Incongruity with' chỉ sự không tương xứng với một tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incongruity'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his formal attire felt incongruous at the casual beach party was obvious.
|
Việc trang phục trang trọng của anh ấy trông không hợp với bữa tiệc bãi biển bình thường là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
Whether the incongruity between her words and actions would be noticed was not immediately clear.
|
Liệu sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của cô ấy có bị chú ý hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
How the incongruity of their statements affected the investigation is still being debated.
|
Việc sự mâu thuẫn trong lời khai của họ ảnh hưởng đến cuộc điều tra như thế nào vẫn đang được tranh luận. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician's speech, which was filled with incongruity, confused many voters.
|
Bài phát biểu của chính trị gia, cái mà chứa đầy sự phi lý, đã làm bối rối nhiều cử tri. |
| Phủ định |
The artist's work, which many critics admire, does not contain any incongruity that would make it controversial.
|
Tác phẩm của nghệ sĩ, cái mà nhiều nhà phê bình ngưỡng mộ, không chứa bất kỳ sự phi lý nào có thể gây tranh cãi. |
| Nghi vấn |
Is the incongruity, which the report highlights, a result of poor planning?
|
Liệu sự phi lý, cái mà báo cáo làm nổi bật, có phải là kết quả của việc lập kế hoạch kém? |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The clown acted incongruously during the serious play, causing the audience to laugh.
|
Chú hề diễn một cách kệch cỡm trong vở kịch nghiêm túc, khiến khán giả bật cười. |
| Phủ định |
She didn't dress incongruously for the formal event; she looked perfectly appropriate.
|
Cô ấy không ăn mặc kệch cỡm cho sự kiện trang trọng; cô ấy trông hoàn toàn phù hợp. |
| Nghi vấn |
Did he behave incongruously at the meeting, or was his behavior considered acceptable?
|
Anh ta có cư xử một cách kệch cỡm tại cuộc họp không, hay hành vi của anh ta được coi là chấp nhận được? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There was a distinct incongruity between his words and his actions.
|
Có một sự bất tương xứng rõ rệt giữa lời nói và hành động của anh ấy. |
| Phủ định |
There isn't any incongruity in their opinions; they both want the same thing.
|
Không có bất kỳ sự bất tương xứng nào trong ý kiến của họ; cả hai đều muốn điều giống nhau. |
| Nghi vấn |
Is there an incongruity between what she says and what she truly believes?
|
Có sự bất tương xứng nào giữa những gì cô ấy nói và những gì cô ấy thực sự tin không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had studied art history, I would recognize the incongruity in this painting now.
|
Nếu tôi đã học lịch sử nghệ thuật, bây giờ tôi sẽ nhận ra sự bất hợp lý trong bức tranh này. |
| Phủ định |
If she hadn't acted so incongruously at the party, she wouldn't be regretting it now.
|
Nếu cô ấy không hành xử một cách kỳ cục như vậy tại bữa tiệc, cô ấy sẽ không hối hận bây giờ. |
| Nghi vấn |
If they had invested wisely, would they be noticing the incongruous details of our current strategy?
|
Nếu họ đã đầu tư khôn ngoan, liệu họ có nhận thấy những chi tiết không phù hợp trong chiến lược hiện tại của chúng ta không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The incongruity between his words and actions was obvious.
|
Sự bất tương xứng giữa lời nói và hành động của anh ấy rất rõ ràng. |
| Phủ định |
Rarely had I seen such incongruously matched outfits as those at the gala.
|
Hiếm khi tôi thấy những bộ trang phục phối hợp một cách bất thường như vậy tại buổi dạ tiệc. |
| Nghi vấn |
Should the incongruity become too great, will the project still be viable?
|
Nếu sự bất tương xứng trở nên quá lớn, liệu dự án có còn khả thi? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The incongruity of his formal attire at the beach party was quite noticeable.
|
Sự không phù hợp trong trang phục trang trọng của anh ấy tại bữa tiệc bãi biển khá dễ nhận thấy. |
| Phủ định |
The comedian's jokes didn't have incongruity; they were simply predictable.
|
Những câu chuyện cười của diễn viên hài không có sự bất hợp lý; chúng chỉ đơn giản là dễ đoán. |
| Nghi vấn |
Did you notice the incongruous pairing of polka dots and stripes in her outfit?
|
Bạn có nhận thấy sự kết hợp không phù hợp giữa chấm bi và sọc trong trang phục của cô ấy không? |