unrelenting
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrelenting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không giảm bớt về sức mạnh, mức độ nghiêm trọng hoặc quyết tâm; không ngừng nghỉ; kiên trì.
Definition (English Meaning)
Not yielding in strength, severity, or determination.
Ví dụ Thực tế với 'Unrelenting'
-
"The unrelenting heat made it difficult to concentrate."
"Cái nóng không ngớt khiến việc tập trung trở nên khó khăn."
-
"Her unrelenting determination helped her succeed despite many obstacles."
"Quyết tâm không ngừng nghỉ của cô ấy đã giúp cô ấy thành công mặc dù có nhiều trở ngại."
-
"The company faced unrelenting pressure from its competitors."
"Công ty phải đối mặt với áp lực không ngừng từ các đối thủ cạnh tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unrelenting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unrelenting
- Adverb: unrelentingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unrelenting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unrelenting' thường được dùng để miêu tả những nỗ lực, áp lực, sự chỉ trích, hoặc điều kiện thời tiết khắc nghiệt không hề suy giảm hay ngừng lại. Nó mang sắc thái mạnh mẽ, đôi khi tiêu cực, gợi ý sự khó khăn và dai dẳng. So với 'persistent' (kiên trì), 'unrelenting' mạnh hơn về mức độ và thường ám chỉ sự khắc nghiệt. 'Relentless' là một từ đồng nghĩa mạnh mẽ khác, có thể thay thế cho 'unrelenting' trong nhiều trường hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Unrelenting in': Mô tả sự kiên định, không khoan nhượng trong một lĩnh vực, hành động cụ thể nào đó. Ví dụ: 'He was unrelenting in his pursuit of justice.' (Anh ấy kiên định trong việc theo đuổi công lý).
- 'Unrelenting towards': Mô tả sự khắc nghiệt, không khoan nhượng đối với ai hoặc điều gì. Ví dụ: 'The regime was unrelenting towards its critics.' (Chế độ đó khắc nghiệt đối với những người chỉ trích nó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrelenting'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detective had relentlessly pursued the suspect before he finally caught him.
|
Thám tử đã truy đuổi nghi phạm không ngừng nghỉ trước khi cuối cùng bắt được anh ta. |
| Phủ định |
She had not been unrelenting in her efforts to improve her grades, and it showed.
|
Cô ấy đã không ngừng nỗ lực để cải thiện điểm số của mình, và điều đó đã được thể hiện. |
| Nghi vấn |
Had the company been unrelenting in its cost-cutting measures before the layoffs were announced?
|
Công ty đã không ngừng thực hiện các biện pháp cắt giảm chi phí trước khi thông báo sa thải nhân viên sao? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been unrelenting in its pursuit of market share.
|
Công ty đã không ngừng theo đuổi thị phần. |
| Phủ định |
She hasn't been unrelenting in her efforts to improve her health; she's had some setbacks.
|
Cô ấy đã không liên tục nỗ lực để cải thiện sức khỏe của mình; cô ấy đã gặp một vài trở ngại. |
| Nghi vấn |
Has the rain been unrelenting all day?
|
Trời mưa không ngớt cả ngày sao? |