(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unreliably
C1

unreliably

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách không đáng tin cậy một cách thiếu tin cậy không đáng tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unreliably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không đáng tin cậy hoặc không thể dựa vào.

Definition (English Meaning)

In a way that is not reliable or dependable.

Ví dụ Thực tế với 'Unreliably'

  • "The data was reported unreliably, leading to incorrect conclusions."

    "Dữ liệu đã được báo cáo một cách không đáng tin cậy, dẫn đến những kết luận sai lệch."

  • "The witness testified unreliably."

    "Nhân chứng khai báo một cách không đáng tin cậy."

  • "The software performs unreliably on older computers."

    "Phần mềm hoạt động không đáng tin cậy trên các máy tính cũ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unreliably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unreliably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

reliably(một cách đáng tin cậy)
dependably(một cách có thể dựa vào)
consistently(nhất quán)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Unreliably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unreliably' diễn tả hành động hoặc sự việc xảy ra một cách thất thường, không ổn định, không thể tin tưởng vào kết quả. Nó nhấn mạnh sự thiếu chắc chắn và khả năng gây ra vấn đề do sự không đáng tin. So với 'undependably', 'unreliably' thường dùng để chỉ sự không đáng tin liên quan đến hệ thống, máy móc hoặc thông tin hơn là con người. Tuy nhiên, sự khác biệt này không phải lúc nào cũng rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unreliably'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had unreliably promised to finish the project by the deadline, so we weren't surprised when it was late.
Cô ấy đã hứa một cách không đáng tin cậy là sẽ hoàn thành dự án trước thời hạn, vì vậy chúng tôi không ngạc nhiên khi nó bị trễ.
Phủ định
He had not unreliably informed us about the risks involved; in fact, he was very upfront about them.
Anh ấy đã không thông báo cho chúng tôi một cách không đáng tin cậy về những rủi ro liên quan; trên thực tế, anh ấy rất thẳng thắn về chúng.
Nghi vấn
Had the witness unreliably testified, causing the jury to doubt her entire statement?
Nhân chứng đã khai báo một cách không đáng tin cậy, khiến bồi thẩm đoàn nghi ngờ toàn bộ lời khai của cô ấy phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)