(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inconsistently
C1

inconsistently

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

thiếu nhất quán không nhất quán không đồng đều bấp bênh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inconsistently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không đều đặn hoặc không thể đoán trước; một cách không giống nhau mỗi lần.

Definition (English Meaning)

In a way that is not regular or predictable; in a way that is not the same each time.

Ví dụ Thực tế với 'Inconsistently'

  • "The data was inconsistently formatted, making analysis difficult."

    "Dữ liệu được định dạng không nhất quán, gây khó khăn cho việc phân tích."

  • "The software behaved inconsistently across different operating systems."

    "Phần mềm hoạt động không nhất quán trên các hệ điều hành khác nhau."

  • "His performance was inconsistently good; sometimes he was excellent, sometimes terrible."

    "Màn trình diễn của anh ấy không nhất quán; đôi khi anh ấy rất xuất sắc, đôi khi lại tệ hại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inconsistently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: inconsistently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

erratically(thất thường) variably(thay đổi)
unevenly(không đồng đều)

Trái nghĩa (Antonyms)

consistently(nhất quán)
regularly(đều đặn)
uniformly(đồng nhất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Inconsistently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả hành động, quá trình hoặc kết quả mà không có tính nhất quán, ổn định. Khác với 'irregularly' (không đều đặn) ở chỗ nhấn mạnh sự thiếu nhất quán, không khớp nhau hơn là chỉ sự không đều đặn về mặt thời gian hay khoảng cách. So với 'variably' (thay đổi), 'inconsistently' mang ý nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ sự không đáng tin cậy, thiếu chuẩn mực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inconsistently'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He works inconsistently on this project.
Anh ấy làm việc không nhất quán trong dự án này.
Phủ định
She does not answer emails inconsistently.
Cô ấy không trả lời email một cách không nhất quán.
Nghi vấn
Do they behave inconsistently?
Họ có cư xử không nhất quán không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)