(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unremitting
C1

unremitting

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không ngừng nghỉ liên tục không dứt dai dẳng không ngớt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unremitting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không ngừng nghỉ, liên tục, không giảm bớt, dai dẳng.

Definition (English Meaning)

Never relaxing or slackening; incessant.

Ví dụ Thực tế với 'Unremitting'

  • "The unremitting rain made it difficult to see."

    "Cơn mưa không ngớt khiến việc nhìn trở nên khó khăn."

  • "The pressure on her was unremitting."

    "Áp lực đè nặng lên cô ấy không hề giảm bớt."

  • "He faced unremitting criticism."

    "Anh ấy phải đối mặt với những lời chỉ trích không ngớt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unremitting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unremitting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

incessant(không ngừng, liên tục) relentless(tàn nhẫn, không thương xót, không ngừng nghỉ)
persistent(kiên trì, bền bỉ, dai dẳng)
continuous(liên tục)

Trái nghĩa (Antonyms)

intermittent(gián đoạn, không liên tục)
sporadic(lác đác, không thường xuyên)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unremitting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unremitting' mang sắc thái mạnh mẽ hơn các từ đồng nghĩa như 'continuous' hay 'constant'. Nó nhấn mạnh sự khắc nghiệt và không có sự tạm dừng. Thường dùng để miêu tả những điều tiêu cực, khó khăn, hoặc vất vả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unremitting'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company faces unremitting financial pressure, it will likely have to lay off employees.
Nếu công ty phải đối mặt với áp lực tài chính không ngừng, có khả năng họ sẽ phải sa thải nhân viên.
Phủ định
If you don't address the unremitting noise pollution, you won't be able to concentrate on your work.
Nếu bạn không giải quyết ô nhiễm tiếng ồn không ngừng, bạn sẽ không thể tập trung vào công việc của mình.
Nghi vấn
Will the doctor recommend further tests if the patient experiences unremitting pain?
Liệu bác sĩ có đề nghị thêm các xét nghiệm nếu bệnh nhân trải qua cơn đau không ngừng không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The unremitting rain has caused severe flooding, hasn't it?
Cơn mưa không ngớt đã gây ra lũ lụt nghiêm trọng, đúng không?
Phủ định
The company's unremitting efforts haven't been in vain, have they?
Những nỗ lực không ngừng của công ty đã không vô ích, phải không?
Nghi vấn
The pressure was unremitting, wasn't it?
Áp lực không ngừng, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)