unremitting
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unremitting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không ngừng nghỉ, liên tục, không giảm bớt, dai dẳng.
Definition (English Meaning)
Never relaxing or slackening; incessant.
Ví dụ Thực tế với 'Unremitting'
-
"The unremitting rain made it difficult to see."
"Cơn mưa không ngớt khiến việc nhìn trở nên khó khăn."
-
"The pressure on her was unremitting."
"Áp lực đè nặng lên cô ấy không hề giảm bớt."
-
"He faced unremitting criticism."
"Anh ấy phải đối mặt với những lời chỉ trích không ngớt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unremitting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unremitting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unremitting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unremitting' mang sắc thái mạnh mẽ hơn các từ đồng nghĩa như 'continuous' hay 'constant'. Nó nhấn mạnh sự khắc nghiệt và không có sự tạm dừng. Thường dùng để miêu tả những điều tiêu cực, khó khăn, hoặc vất vả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unremitting'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company faces unremitting financial pressure, it will likely have to lay off employees.
|
Nếu công ty phải đối mặt với áp lực tài chính không ngừng, có khả năng họ sẽ phải sa thải nhân viên. |
| Phủ định |
If you don't address the unremitting noise pollution, you won't be able to concentrate on your work.
|
Nếu bạn không giải quyết ô nhiễm tiếng ồn không ngừng, bạn sẽ không thể tập trung vào công việc của mình. |
| Nghi vấn |
Will the doctor recommend further tests if the patient experiences unremitting pain?
|
Liệu bác sĩ có đề nghị thêm các xét nghiệm nếu bệnh nhân trải qua cơn đau không ngừng không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The unremitting rain has caused severe flooding, hasn't it?
|
Cơn mưa không ngớt đã gây ra lũ lụt nghiêm trọng, đúng không? |
| Phủ định |
The company's unremitting efforts haven't been in vain, have they?
|
Những nỗ lực không ngừng của công ty đã không vô ích, phải không? |
| Nghi vấn |
The pressure was unremitting, wasn't it?
|
Áp lực không ngừng, phải không? |