incessant
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incessant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không ngừng nghỉ, liên tục, không dứt.
Definition (English Meaning)
Continuing without interruption; ceaseless.
Ví dụ Thực tế với 'Incessant'
-
"The incessant noise from the construction site kept me awake all night."
"Tiếng ồn không ngớt từ công trường xây dựng khiến tôi mất ngủ cả đêm."
-
"The baby's incessant crying was driving his parents crazy."
"Tiếng khóc không ngừng của đứa bé làm bố mẹ phát điên."
-
"We were kept awake by the incessant rain."
"Chúng tôi bị mất ngủ vì cơn mưa không dứt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incessant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: incessant
- Adverb: incessantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incessant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'incessant' thường được dùng để mô tả những điều khó chịu, phiền toái do tính liên tục của chúng. Nó nhấn mạnh sự thiếu vắng khoảng dừng, khiến cho sự việc trở nên bực bội. So với 'continuous' (liên tục) hay 'constant' (hằng số), 'incessant' mang sắc thái tiêu cực và mạnh mẽ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incessant'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The incessant rain ruined our picnic.
|
Cơn mưa không ngớt đã phá hỏng buổi dã ngoại của chúng tôi. |
| Phủ định |
The baby didn't cry incessantly throughout the night.
|
Em bé đã không khóc liên tục suốt đêm. |
| Nghi vấn |
Does the incessant noise bother you?
|
Tiếng ồn không ngớt có làm bạn khó chịu không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rain is falling incessantly, making it difficult to see.
|
Trời đang mưa không ngớt, gây khó khăn cho việc nhìn. |
| Phủ định |
The baby isn't crying incessantly anymore; she finally fell asleep.
|
Em bé không còn khóc liên tục nữa; cuối cùng thì bé cũng đã ngủ. |
| Nghi vấn |
Is the construction crew working incessantly on the new building?
|
Đội xây dựng có đang làm việc liên tục trên tòa nhà mới không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the incessant noise would stop so I could concentrate.
|
Tôi ước tiếng ồn không ngớt sẽ dừng lại để tôi có thể tập trung. |
| Phủ định |
If only it weren't incessantly raining; we could have a picnic.
|
Giá mà trời không mưa liên tục thì chúng ta đã có thể đi dã ngoại. |
| Nghi vấn |
I wish the baby wouldn't cry incessantly. Would someone please check on her?
|
Tôi ước đứa bé không khóc mãi. Ai đó làm ơn kiểm tra bé được không? |