(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ignored
B1

ignored

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

bị phớt lờ bị làm ngơ bị bỏ qua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ignored'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ của 'ignore': phớt lờ, không chú ý đến ai hoặc cái gì; bỏ qua.

Definition (English Meaning)

Past participle of 'ignore': to pay no attention to someone or something; disregard.

Ví dụ Thực tế với 'Ignored'

  • "His repeated requests were ignored."

    "Những yêu cầu lặp đi lặp lại của anh ấy đã bị phớt lờ."

  • "The warning signs were ignored."

    "Các biển báo cảnh báo đã bị phớt lờ."

  • "She felt ignored at the party."

    "Cô ấy cảm thấy bị phớt lờ tại bữa tiệc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ignored'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

noticed(được chú ý)
acknowledged(được công nhận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Ignored'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ignored' thường được sử dụng để diễn tả hành động bị bỏ qua, không được quan tâm hoặc chú ý đến. Nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực, gây tổn thương hoặc khó chịu cho người bị phớt lờ. So với các từ đồng nghĩa như 'disregarded' (coi thường) hay 'overlooked' (bỏ sót), 'ignored' nhấn mạnh hơn vào sự cố ý không chú ý đến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

'Ignored by' được dùng để chỉ ai hoặc cái gì đã thực hiện hành động phớt lờ. Ví dụ: 'He was ignored by his colleagues' (Anh ấy bị đồng nghiệp phớt lờ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ignored'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)