reply
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reply'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Câu trả lời cho một câu hỏi, bức thư hoặc một hình thức giao tiếp khác.
Definition (English Meaning)
An answer to a question, letter, or other communication.
Ví dụ Thực tế với 'Reply'
-
"I'm writing in reply to your letter of the 10th."
"Tôi viết thư này để trả lời thư của bạn ngày 10."
-
"I didn't get a reply to my email."
"Tôi không nhận được phản hồi cho email của mình."
-
"She replied politely to the customer's complaint."
"Cô ấy lịch sự trả lời khiếu nại của khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reply'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reply
- Verb: reply
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reply'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Danh từ 'reply' đề cập đến chính câu trả lời. Nó có thể là một phản hồi ngắn gọn hoặc một phản hồi chi tiết hơn. So sánh với 'answer' thường được dùng rộng rãi hơn, 'response' trang trọng hơn và 'rejoinder' mang tính chất phản bác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'reply to' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc người nhận câu trả lời. Ví dụ: 'I sent a reply to her email.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reply'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time you receive this letter, I will have replied to all your questions.
|
Vào thời điểm bạn nhận được lá thư này, tôi sẽ đã trả lời tất cả các câu hỏi của bạn. |
| Phủ định |
She won't have replied to the email by the deadline.
|
Cô ấy sẽ không trả lời email trước thời hạn đâu. |
| Nghi vấn |
Will he have replied to her message by tomorrow morning?
|
Liệu anh ấy đã trả lời tin nhắn của cô ấy vào sáng mai chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been replying to emails all morning.
|
Cô ấy đã trả lời email cả buổi sáng. |
| Phủ định |
They haven't been replying to our messages for days.
|
Họ đã không trả lời tin nhắn của chúng tôi trong nhiều ngày. |
| Nghi vấn |
Has he been replying to the comments on his latest post?
|
Anh ấy đã trả lời các bình luận trên bài đăng mới nhất của mình chưa? |