(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unrestrained development
C1

unrestrained development

Tính từ (unrestrained)

Nghĩa tiếng Việt

phát triển không kiểm soát phát triển vô độ phát triển không quy hoạch sự tăng trưởng không kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrestrained development'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị giới hạn hoặc kiểm soát; tự do, không kiềm chế.

Definition (English Meaning)

Not limited or controlled.

Ví dụ Thực tế với 'Unrestrained development'

  • "Unrestrained development can lead to environmental degradation."

    "Sự phát triển không kiềm chế có thể dẫn đến suy thoái môi trường."

  • "The unrestrained development of the city led to traffic congestion and pollution."

    "Sự phát triển không kiềm chế của thành phố đã dẫn đến tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm."

  • "Many fear that unrestrained development will destroy the natural beauty of the region."

    "Nhiều người lo sợ rằng sự phát triển không kiềm chế sẽ phá hủy vẻ đẹp tự nhiên của khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unrestrained development'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

uncontrolled(không kiểm soát)
unchecked(không được kiểm tra)
rampant(lan tràn)

Trái nghĩa (Antonyms)

controlled(được kiểm soát)
regulated(được điều chỉnh)
sustainable(bền vững)

Từ liên quan (Related Words)

urban sprawl(sự đô thị hóa lan tràn)
economic growth(tăng trưởng kinh tế)
environmental impact(tác động môi trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Unrestrained development'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'unrestrained' mang ý nghĩa về sự thiếu kiểm soát, thiếu giới hạn, thường ám chỉ đến sự phát triển quá mức, không có quy hoạch hoặc sự can thiệp cần thiết để đảm bảo sự bền vững hoặc trật tự. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế, xã hội và môi trường để chỉ ra những hậu quả tiêu cực tiềm tàng của sự tăng trưởng không kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrestrained development'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)