(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unrevealing
C1

unrevealing

adjective

Nghĩa tiếng Việt

kín đáo không tiết lộ giấu kín không phô trương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrevealing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không tiết lộ; không tiết lộ thông tin hoặc thể hiện cảm xúc; có xu hướng che giấu hoặc giấu kín.

Definition (English Meaning)

Not revealing; not disclosing information or showing feelings; tending to conceal or hide.

Ví dụ Thực tế với 'Unrevealing'

  • "She wore an unrevealing dress to the formal event."

    "Cô ấy mặc một chiếc váy kín đáo đến sự kiện trang trọng."

  • "The politician gave an unrevealing statement to the press."

    "Chính trị gia đưa ra một tuyên bố không tiết lộ gì nhiều với báo chí."

  • "The painting's surface was deliberately unrevealing, its meaning hidden beneath layers of paint."

    "Bề mặt của bức tranh cố tình không tiết lộ, ý nghĩa của nó được giấu dưới các lớp sơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unrevealing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unrevealing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inconspicuous(kín đáo, không gây chú ý) discreet(thận trọng, kín đáo)
reserved(kín đáo, dè dặt)
guarded(cẩn trọng, dè chừng)

Trái nghĩa (Antonyms)

revealing(tiết lộ, phơi bày)
explicit(rõ ràng, minh bạch)
obvious(hiển nhiên, rõ ràng)

Từ liên quan (Related Words)

modest(khiêm tốn, giản dị)
secretive(hay giữ bí mật)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Unrevealing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unrevealing' thường được sử dụng để mô tả những điều kín đáo, không phô trương, hoặc không cung cấp nhiều thông tin. Nó có thể áp dụng cho quần áo, biểu cảm khuôn mặt, hoặc thậm chí một câu chuyện, một bài báo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrevealing'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After hours of searching, the detective, tired and frustrated, found the evidence unrevealing, offering no new leads.
Sau nhiều giờ tìm kiếm, thám tử, mệt mỏi và thất vọng, thấy bằng chứng không có gì mới, không đưa ra manh mối mới nào.
Phủ định
The interview, despite lasting over an hour, was unrevealing, and the candidate, seemingly nervous, offered only vague answers.
Cuộc phỏng vấn, mặc dù kéo dài hơn một giờ, vẫn không có gì mới, và ứng viên, dường như lo lắng, chỉ đưa ra những câu trả lời mơ hồ.
Nghi vấn
Considering the secrecy surrounding the project, is the final report truly unrevealing, or are there hidden details, obscured by careful wording?
Xem xét sự bí mật xung quanh dự án, liệu báo cáo cuối cùng có thực sự không có gì mới hay có những chi tiết ẩn giấu, bị che khuất bởi cách diễn đạt cẩn thận?
(Vị trí vocab_tab4_inline)