disclosing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disclosing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'disclose': Tiết lộ, cho biết, công khai (điều gì đó bí mật hoặc trước đây chưa được biết đến).
Definition (English Meaning)
Present participle of 'disclose': Revealing or making known (something secret or previously unknown).
Ví dụ Thực tế với 'Disclosing'
-
"She was disclosing confidential information to the press."
"Cô ấy đang tiết lộ thông tin mật cho báo chí."
-
"The company is disclosing its financial results later today."
"Công ty sẽ công bố kết quả tài chính của mình vào cuối ngày hôm nay."
-
"Disclosing your medical history is important for proper diagnosis."
"Việc tiết lộ tiền sử bệnh của bạn là rất quan trọng để chẩn đoán chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disclosing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disclose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disclosing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Disclosing' thường được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra của việc tiết lộ thông tin. Nó có thể mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'revealing' hoặc 'telling'. Thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý, kinh doanh hoặc khi nói về thông tin nhạy cảm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **disclosing to [ai đó]**: Tiết lộ cho ai đó.
* **disclosing about [điều gì đó]**: Tiết lộ về điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disclosing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.