unsegmented
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsegmented'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được chia thành các đoạn hoặc phần; không được tách thành các đơn vị riêng biệt.
Definition (English Meaning)
Not divided into segments or parts; not separated into distinct units.
Ví dụ Thực tế với 'Unsegmented'
-
"The raw audio data was unsegmented, requiring careful processing to identify individual words."
"Dữ liệu âm thanh thô chưa được phân đoạn, đòi hỏi xử lý cẩn thận để xác định các từ riêng lẻ."
-
"The unsegmented text made it difficult to identify sentence boundaries."
"Văn bản không phân đoạn gây khó khăn cho việc xác định ranh giới câu."
-
"The unsegmented hard drive space could not be used effectively."
"Không gian ổ cứng không phân đoạn không thể được sử dụng hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsegmented'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unsegmented
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsegmented'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unsegmented' thường được sử dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học (ví dụ: 'unsegmented speech' - lời nói không phân đoạn) và khoa học máy tính (ví dụ: 'unsegmented data' - dữ liệu không phân đoạn). Nó nhấn mạnh sự liên tục và thiếu sự phân chia rõ ràng. Khác với 'fragmented' (phân mảnh), 'unsegmented' chỉ sự thiếu sự chia cắt tự nhiên hoặc dự kiến, trong khi 'fragmented' ám chỉ sự chia cắt đã xảy ra, thường không mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsegmented'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.