(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsolvable
C1

unsolvable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể giải quyết được vô phương giải quyết nan giải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsolvable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể giải quyết được.

Definition (English Meaning)

Impossible to solve.

Ví dụ Thực tế với 'Unsolvable'

  • "The Riemann Hypothesis is considered by many to be an unsolvable problem."

    "Giả thuyết Riemann được nhiều người cho là một vấn đề không thể giải quyết được."

  • "Some philosophical questions seem unsolvable."

    "Một số câu hỏi triết học dường như không thể giải quyết được."

  • "The crime appeared to be unsolvable at first, but the detective eventually found a clue."

    "Ban đầu, vụ án có vẻ không thể giải quyết được, nhưng cuối cùng thám tử đã tìm thấy một manh mối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsolvable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unsolvable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

solvable(có thể giải quyết được)
resolvable(có thể giải quyết được)

Từ liên quan (Related Words)

problem(vấn đề)
puzzle(câu đố)
equation(phương trình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học Giải quyết vấn đề

Ghi chú Cách dùng 'Unsolvable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unsolvable' thường được dùng để mô tả các vấn đề, câu đố, hoặc phương trình mà không có giải pháp hoặc lời giải đáp nào được biết đến. Nó nhấn mạnh tính chất không thể giải quyết một cách triệt để. Khác với 'difficult to solve' (khó giải quyết) chỉ mức độ khó khăn, 'unsolvable' mang ý nghĩa không thể tìm ra giải pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Không có giới từ cụ thể nào thường đi kèm với 'unsolvable'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsolvable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)