(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irresolvable
C1

irresolvable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể giải quyết được bất khả giải vô phương giải quyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irresolvable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể giải quyết được; không thể giải quyết hoặc làm sáng tỏ.

Definition (English Meaning)

Impossible to resolve; not able to be solved or cleared up.

Ví dụ Thực tế với 'Irresolvable'

  • "The conflict between the two countries seemed irresolvable."

    "Xung đột giữa hai quốc gia dường như không thể giải quyết được."

  • "The economic crisis presented several seemingly irresolvable problems."

    "Cuộc khủng hoảng kinh tế đã đặt ra một vài vấn đề dường như không thể giải quyết được."

  • "Their differences were so fundamental that the situation appeared irresolvable."

    "Sự khác biệt của họ quá cơ bản đến nỗi tình hình có vẻ không thể giải quyết được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irresolvable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: irresolvable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

resolvable(có thể giải quyết được)
solvable(có thể giải quyết được)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Irresolvable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'irresolvable' thường được dùng để mô tả các vấn đề, tranh chấp, hoặc tình huống có vẻ không có cách giải quyết. Nó nhấn mạnh tính chất khó khăn, bế tắc của vấn đề đó. Khác với 'unsolvable' (không thể giải), 'irresolvable' thường ngụ ý rằng sự bế tắc này có thể do nhiều yếu tố phức tạp, chứ không nhất thiết do bản chất của vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irresolvable'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The disagreement between the two countries was irresolvable after the incident.
Sự bất đồng giữa hai quốc gia là không thể giải quyết được sau sự cố.
Phủ định
The problem wasn't irresolvable until they introduced new conditions.
Vấn đề không phải là không thể giải quyết được cho đến khi họ đưa ra các điều kiện mới.
Nghi vấn
Was the conflict irresolvable from the very beginning?
Liệu cuộc xung đột có không thể giải quyết được ngay từ đầu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)