irresolvable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irresolvable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể giải quyết được; không thể giải quyết hoặc làm sáng tỏ.
Definition (English Meaning)
Impossible to resolve; not able to be solved or cleared up.
Ví dụ Thực tế với 'Irresolvable'
-
"The conflict between the two countries seemed irresolvable."
"Xung đột giữa hai quốc gia dường như không thể giải quyết được."
-
"The economic crisis presented several seemingly irresolvable problems."
"Cuộc khủng hoảng kinh tế đã đặt ra một vài vấn đề dường như không thể giải quyết được."
-
"Their differences were so fundamental that the situation appeared irresolvable."
"Sự khác biệt của họ quá cơ bản đến nỗi tình hình có vẻ không thể giải quyết được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irresolvable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: irresolvable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irresolvable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'irresolvable' thường được dùng để mô tả các vấn đề, tranh chấp, hoặc tình huống có vẻ không có cách giải quyết. Nó nhấn mạnh tính chất khó khăn, bế tắc của vấn đề đó. Khác với 'unsolvable' (không thể giải), 'irresolvable' thường ngụ ý rằng sự bế tắc này có thể do nhiều yếu tố phức tạp, chứ không nhất thiết do bản chất của vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irresolvable'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The disagreement between the two countries was irresolvable after the incident.
|
Sự bất đồng giữa hai quốc gia là không thể giải quyết được sau sự cố. |
| Phủ định |
The problem wasn't irresolvable until they introduced new conditions.
|
Vấn đề không phải là không thể giải quyết được cho đến khi họ đưa ra các điều kiện mới. |
| Nghi vấn |
Was the conflict irresolvable from the very beginning?
|
Liệu cuộc xung đột có không thể giải quyết được ngay từ đầu? |