(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resolvable
C1

resolvable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể giải quyết được có khả năng được giải quyết giải quyết được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resolvable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng được giải quyết hoặc giải đáp.

Definition (English Meaning)

Capable of being resolved or solved.

Ví dụ Thực tế với 'Resolvable'

  • "The conflict between the two countries is resolvable through diplomatic negotiations."

    "Xung đột giữa hai quốc gia có thể giải quyết được thông qua đàm phán ngoại giao."

  • "The budget deficit is resolvable with careful planning and spending cuts."

    "Thâm hụt ngân sách có thể giải quyết được bằng cách lập kế hoạch cẩn thận và cắt giảm chi tiêu."

  • "Although the situation seemed hopeless, the team believed that the problem was resolvable."

    "Mặc dù tình hình có vẻ vô vọng, nhóm tin rằng vấn đề có thể giải quyết được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resolvable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: resolve
  • Adjective: resolvable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

problem(vấn đề)
solution(giải pháp)
dilemma(tình thế khó khăn)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Resolvable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

The word 'resolvable' indicates that a problem, difficulty, or issue is not necessarily easy to solve, but it is within the realm of possibility. It suggests that with effort, resources, or further information, a solution can be found. It often implies a certain degree of optimism or confidence in finding a solution.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resolvable'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The problem is easily resolvable.
Vấn đề này có thể giải quyết một cách dễ dàng.
Phủ định
Seldom have I encountered a problem that is so easily resolvable.
Hiếm khi tôi gặp một vấn đề nào đó mà có thể giải quyết một cách dễ dàng như vậy.
Nghi vấn
Should this issue prove resolvable, what steps should we take next?
Nếu vấn đề này chứng tỏ là có thể giải quyết được, chúng ta nên thực hiện những bước nào tiếp theo?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The issue is resolvable with a bit of effort.
Vấn đề này có thể giải quyết được với một chút nỗ lực.
Phủ định
The complex equation isn't resolvable using standard methods.
Phương trình phức tạp này không thể giải quyết được bằng các phương pháp tiêu chuẩn.
Nghi vấn
Is this conflict resolvable through negotiation?
Liệu xung đột này có thể giải quyết được thông qua đàm phán không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The problem will be resolvable with more resources.
Vấn đề sẽ có thể giải quyết được với nhiều nguồn lực hơn.
Phủ định
The conflict is not going to be resolvable if both sides remain stubborn.
Cuộc xung đột sẽ không thể giải quyết được nếu cả hai bên vẫn cứng đầu.
Nghi vấn
Will the issue be resolvable by the end of the week?
Vấn đề có thể giải quyết được vào cuối tuần không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)