resolvable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resolvable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng được giải quyết hoặc giải đáp.
Definition (English Meaning)
Capable of being resolved or solved.
Ví dụ Thực tế với 'Resolvable'
-
"The conflict between the two countries is resolvable through diplomatic negotiations."
"Xung đột giữa hai quốc gia có thể giải quyết được thông qua đàm phán ngoại giao."
-
"The budget deficit is resolvable with careful planning and spending cuts."
"Thâm hụt ngân sách có thể giải quyết được bằng cách lập kế hoạch cẩn thận và cắt giảm chi tiêu."
-
"Although the situation seemed hopeless, the team believed that the problem was resolvable."
"Mặc dù tình hình có vẻ vô vọng, nhóm tin rằng vấn đề có thể giải quyết được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resolvable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: resolve
- Adjective: resolvable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resolvable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
The word 'resolvable' indicates that a problem, difficulty, or issue is not necessarily easy to solve, but it is within the realm of possibility. It suggests that with effort, resources, or further information, a solution can be found. It often implies a certain degree of optimism or confidence in finding a solution.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resolvable'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The problem is easily resolvable.
|
Vấn đề này có thể giải quyết một cách dễ dàng. |
| Phủ định |
Seldom have I encountered a problem that is so easily resolvable.
|
Hiếm khi tôi gặp một vấn đề nào đó mà có thể giải quyết một cách dễ dàng như vậy. |
| Nghi vấn |
Should this issue prove resolvable, what steps should we take next?
|
Nếu vấn đề này chứng tỏ là có thể giải quyết được, chúng ta nên thực hiện những bước nào tiếp theo? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The issue is resolvable with a bit of effort.
|
Vấn đề này có thể giải quyết được với một chút nỗ lực. |
| Phủ định |
The complex equation isn't resolvable using standard methods.
|
Phương trình phức tạp này không thể giải quyết được bằng các phương pháp tiêu chuẩn. |
| Nghi vấn |
Is this conflict resolvable through negotiation?
|
Liệu xung đột này có thể giải quyết được thông qua đàm phán không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The problem will be resolvable with more resources.
|
Vấn đề sẽ có thể giải quyết được với nhiều nguồn lực hơn. |
| Phủ định |
The conflict is not going to be resolvable if both sides remain stubborn.
|
Cuộc xung đột sẽ không thể giải quyết được nếu cả hai bên vẫn cứng đầu. |
| Nghi vấn |
Will the issue be resolvable by the end of the week?
|
Vấn đề có thể giải quyết được vào cuối tuần không? |